Kết quả Northampton Town vs Stockport County, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Northampton Town vs Stockport County
Đối đầu Northampton Town vs Stockport County
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.5
1.10U 2.5
0.671
4.20X
3.402
1.76Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Stockport County
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Northampton Town vs Stockport County: Diễn biến chính
-
31'Terry Taylor
nbsp;
1-0 -
38'Sam Hoskins1-0
-
43'Max Dyche1-0
-
49'Terry Taylor1-0
-
56'1-0nbsp;Oliver Norwood
nbsp;Owen Moxon -
56'1-0nbsp;Ryan Rydel
nbsp;Ibou Touray -
56'1-0nbsp;Will Collar
nbsp;Kyle Knoyle -
56'1-0nbsp;Kyle Wootton
nbsp;Sam Cosgrove -
66'1-0Bradley Hills
-
66'Tyler Roberts nbsp;
Tarique Fosu-Henry nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Benony Andresson
nbsp;Callum Camps -
79'1-1
nbsp;Benony Andresson (Assist:Ryan Rydel)
-
90'Tyler Magloire nbsp;
Mitchell Bernard Pinnock nbsp;1-1 -
90'Aaron McGowan nbsp;
Sam Hoskins nbsp;1-1
-
Northampton Town vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-11Lee Burge12Nesta Guinness-Walker35Max Dyche22Akinwale Joseph Odimayo7Sam Hoskins16Terry Taylor8Ben Perry10Mitchell Bernard Pinnock24Tarique Fosu-Henry18Cameron McGeehan15Dara Costelloe24Sam Cosgrove9Isaac Olaofe2Kyle Knoyle21Owen Moxon4Lewis Bate8Callum Camps3Ibou Touray33Bradley Hills16Callum Connolly15Ethan Pye34Corey Addai
- Đội hình dự bị
-
19Tyler Roberts2Tyler Magloire3Aaron McGowan13Nik Tzanev14Ali Koiki23William Hondermarck11James Anthony WilsonOliver Norwood 26Will Collar 14Ryan Rydel 23Kyle Wootton 19Benony Andresson 22Max Metcalfe 25Micah Hamilton 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Northampton TownStockport County
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
263Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
46%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
68Đánh đầu74
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công43
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên35
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh