Kết quả Peterborough United vs Mansfield Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Peterborough United vs Mansfield Town
Đối đầu Peterborough United vs Mansfield Town
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Peterborough United 2 10Mansfield Town 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 3
0.95U 3
0.851
2.20X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Mansfield Town
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Baily Cargill (Assist:Keanu Baccus)
-
9'0-2nbsp;Will Evans
-
31'0-3nbsp;Will Evans (Assist:Keanu Baccus)
-
46'0-3nbsp;Stephen McLaughlin
nbsp;Baily Cargill -
46'Hector Kyprianou nbsp;
Joel Randall nbsp;0-3 -
46'Chris Conn-Clarke nbsp;
Ricky-Jade Jones nbsp;0-3 -
46'Oscar Wallin nbsp;
James Dornelly nbsp;0-3 -
53'0-3Frazer Blake-Tracy
-
55'0-3Stephen McLaughlin
-
59'Abraham Odoh nbsp;
Cian Hayes nbsp;0-3 -
60'0-3nbsp;Alfie Kilgour
nbsp;Frazer Blake-Tracy -
64'0-3Elliott Hewitt
-
66'0-3Aaron Lewis
-
72'0-3nbsp;Hiram Boateng
nbsp;Louis Reed -
72'0-3nbsp;Stephen Quinn
nbsp;Aaron Lewis -
73'Donay OBrien Brady nbsp;
Ryan De Havilland nbsp;0-3 -
78'0-3nbsp;Rhys Oates
nbsp;Will Evans -
79'Oscar Wallin0-3
-
81'Jadel Katongo0-3
-
86'George Nevett0-3
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic34Harley Mills27Jadel Katongo15George Nevett33James Dornelly4Archie Collins8Ryan De Havilland7Malik Mothersille14Joel Randall18Cian Hayes17Ricky-Jade Jones11Will Evans7Lucas Akins4Elliott Hewitt17Keanu Baccus8Aaron Lewis25Louis Reed22Frazer Blake-Tracy9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
22Hector Kyprianou5Oscar Wallin10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke35Donay OBrien Brady13Will Blackmore21Jack SparkesStephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Hiram Boateng 44Rhys Oates 18Alfie Kilgour 5Aden Flint 14Scott Flinders 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedMansfield Town
-
1Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
25Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
566Số đường chuyền286
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi25
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu62
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh