Kết quả Peterborough United vs Wigan Athletic, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Peterborough United vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

  • 19'
    Mahamadou Susoho (Assist:Tayo Edun) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Oliver Norburn
  • 25'
    1-0
    James Carragher
  • 43'
    Gustav Lindgren
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Harry Mchugh
    nbsp;Oliver Norburn
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jonny Smith
    nbsp;Joseph Hungbo
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jon Mellish
    nbsp;Luke Robinson
  • 58'
    Carl Johnston
    1-0
  • 62'
    Hector Kyprianou nbsp;
    Mahamadou Susoho nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Callum Henry McManaman
    nbsp;Silko Thomas
  • 69'
    1-0
    nbsp;Will Aimson
    nbsp;James Carragher
  • 70'
    Nicholas Bilokapic
    1-0
  • 72'
    Cian Hayes nbsp;
    Gustav Lindgren nbsp;
    1-0
  • 90'
    Malik Mothersille nbsp;
    Ricky-Jade Jones nbsp;
    1-0
  • Peterborough United vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Peterborough United4-2-3-1
    1
    Nicholas Bilokapic
    14
    Tayo Edun
    15
    George Nevett
    25
    Sam Hughes
    2
    Carl Johnston
    4
    Archie Collins
    20
    Mahamadou Susoho
    17
    Ricky-Jade Jones
    9
    Chris Conn-Clarke
    10
    Abraham Odoh
    19
    Gustav Lindgren
    42
    Will Goodwin
    28
    Dale Taylor
    44
    Joseph Hungbo
    21
    Scott Smith
    25
    Oliver Norburn
    29
    Silko Thomas
    17
    Toby Sibbick
    23
    James Carragher
    15
    Jason Kerr
    19
    Luke Robinson
    1
    Sam Tickle
    Wigan Athletic4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Hector Kyprianou
    18Cian Hayes
    7Malik Mothersille
    13Will Blackmore
    5Oscar Wallin
    33James Dornelly
    8Ryan De Havilland
    Jon Mellish 2
    Harry Mchugh 24
    Jonny Smith 18
    Will Aimson 4
    Callum Henry McManaman 20
    Tom Watson 12
    Maleace Asamoah 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darren Ferguson
    Shaun Richard Maloney
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Peterborough United vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

  • Peterborough United
    Wigan Athletic
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 H B H H B T
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B B T T B B
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation