Kết quả Reading vs Mansfield Town, 22h00 ngày 29/12
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.10X
3.602
3.25Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Reading vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
17'Mamadi Camara (Assist:Lewis Wing)
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Will Evans (Assist:Elliott Hewitt)
-
54'1-1Will Evans
-
55'Tyler Bindon
nbsp;
2-1 -
65'2-1nbsp;Stephen McLaughlin
nbsp;Baily Cargill -
65'2-1nbsp;Hiram Boateng
nbsp;Keanu Baccus -
75'2-1nbsp;Stephen Quinn
nbsp;Louis Reed -
75'2-1nbsp;Lee Gregory
nbsp;Elliott Hewitt -
78'Amadou Salif Mbengue2-1
-
80'Andre Garcia nbsp;
Abraham Kanu nbsp;2-1 -
80'Jayden Wareham nbsp;
Mamadi Camara nbsp;2-1 -
83'2-1Stephen McLaughlin
-
89'2-1nbsp;Aden Flint
nbsp;Jordan Bowery -
90'Harlee Dean nbsp;
Sam Smith nbsp;2-1 -
90'Jayden Wareham2-1
-
Reading vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira32Abraham Kanu24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs28Mamadi Camara10Sam Smith20Chem Campbell11Will Evans7Lucas Akins4Elliott Hewitt17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
6Harlee Dean19Jayden Wareham30Andre Garcia1David Button34Louie Holzman14Tivonge Rushesha44Tyler SackeyStephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Aden Flint 14Hiram Boateng 44Lee Gregory 19Scott Flinders 13Alfie Kilgour 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
ReadingMansfield Town
-
0Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
240Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
58%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
70Đánh đầu82
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công45
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên35
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh