Kết quả Shrewsbury Town vs Northampton Town, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Shrewsbury Town vs Northampton Town
Đối đầu Shrewsbury Town vs Northampton Town
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.20X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Northampton Town
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Shrewsbury Town vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
4'0-0Timothy Eyoma
-
40'Taylor Perry0-0
-
58'0-0nbsp;Liam McCarron
nbsp;Akinwale Joseph Odimayo -
60'Aaron Pierre
nbsp;
1-0 -
63'1-1
nbsp;Cameron McGeehan (Assist:Samy Chouchane)
-
69'Jordan Rossiter nbsp;
Taylor Perry nbsp;1-1 -
69'Joshua Kayode nbsp;
John Marquis nbsp;1-1 -
70'Tom Bloxham nbsp;
George Lloyd nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Jack Baldwin
nbsp;Liam McCarron -
86'Joshua Kayode1-1
-
90'Aaron Pierre1-1
-
90'1-1nbsp;Jordan Willis
nbsp;Jack Baldwin
-
Shrewsbury Town vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman16Aaron Pierre6Josh Feeney5Morgan Feeney3Malvind Benning14Taylor Perry17Alex Gilliead2Luca Hoole19Leo Castledine27John Marquis9George Lloyd9Tom Eaves10Mitchell Bernard Pinnock18Cameron McGeehan22Akinwale Joseph Odimayo23William Hondermarck30Samy Chouchane3Aaron McGowan28Timothy Eyoma5Jon Guthrie12Nesta Guinness-Walker13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
10Joshua Kayode18Tom Bloxham4Jordan Rossiter12Funso Ojo23George Nurse1Toby Savin29Tommi OReillyLiam McCarron 17Jordan Willis 6Jack Baldwin 26James Dadge 36Reuben Wyatt 41Neo Dobson 40Fran Obiagwu 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownNorthampton Town
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
265Số đường chuyền247
-
nbsp;nbsp;
-
57%Chuyền chính xác51%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
64Đánh đầu60
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công34
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh