Kết quả Stevenage Borough vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Stevenage Borough vs Huddersfield Town
Đối đầu Stevenage Borough vs Huddersfield Town
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2
0.77U 2
0.901
2.90X
3.152
2.32Hiệp 1+0
1.12-0
0.71O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Stevenage Borough vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Callum Marshall (Assist:Ruben Roosken)
-
11'Brandon Hanlan
nbsp;
1-1 -
24'1-2
nbsp;Nigel Lonwijk (Assist:Antony Evans)
-
33'1-2Antony Evans
-
59'1-2nbsp;Jonathan Hogg
nbsp;Tawanda Chirewa -
60'Jamie Reid nbsp;
Jordan Roberts nbsp;1-2 -
60'Dan Butler nbsp;
Kyle Edwards nbsp;1-2 -
66'1-2Nigel Lonwijk
-
71'1-2Jonathan Hogg
-
73'1-2nbsp;Joe Taylor
nbsp;Josh Koroma -
73'1-2nbsp;Lasse Sorenson
nbsp;Ruben Roosken -
82'Daniel Philips nbsp;
Louis Thompson nbsp;1-2 -
82'Eli King nbsp;
Harvey White nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Ben Wiles
nbsp;Antony Evans -
84'Jake Young nbsp;
Brandon Hanlan nbsp;1-2
-
Stevenage Borough vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney16Lewis Freestone5Carl Piergianni6Daniel Sweeney7Nicholas Freeman18Harvey White23Louis Thompson11Jordan Roberts10Daniel Kemp29Kyle Edwards27Brandon Hanlan7Callum Marshall10Josh Koroma27Tawanda Chirewa20Oliver Turton41Joseph Hodge21Antony Evans26Ruben Roosken17Brodie Spencer23Nigel Lonwijk3Josh Ruffels1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
3Dan Butler19Jamie Reid26Eli King22Daniel Philips30Jake Young1Taye Ashby-Hammond15Charlie GoodeJonathan Hogg 6Lasse Sorenson 2Joe Taylor 22Ben Wiles 8Francis Hurl 35Dion Charles 15Freddie Ladapo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughHuddersfield Town
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
76Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh