Kết quả Stevenage Borough vs Northampton Town, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Stevenage Borough vs Northampton Town
Đối đầu Stevenage Borough vs Northampton Town
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.80X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Northampton Town
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Stevenage Borough vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
2'0-0Tom Eaves
-
2'Carl Piergianni0-0
-
16'0-0Akinwale Joseph Odimayo
-
28'0-0Tom Eaves
-
45'Harvey White0-0
-
51'0-0Cameron McGeehan
-
52'Louis Thompson0-0
-
68'0-0nbsp;William Hondermarck
nbsp;Tyler Roberts -
78'Nicholas Freeman nbsp;
Harvey White nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Liam McCarron
nbsp;Ben Fox -
82'0-0nbsp;Harvey Lintott
nbsp;Nesta Guinness-Walker -
85'Eli King nbsp;
Elliott List nbsp;0-0 -
87'Tyreece Simpson nbsp;
Jake Young nbsp;0-0 -
89'Daniel Kemp (Assist:Eli King)
nbsp;
1-0 -
90'Jamie Reid (Assist:Nicholas Freeman)
nbsp;
2-0
-
Stevenage Borough vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni4Nathan Thompson2Luther Wildin18Harvey White23Louis Thompson30Jake Young10Daniel Kemp17Elliott List19Jamie Reid9Tom Eaves10Mitchell Bernard Pinnock19Tyler Roberts7Sam Hoskins18Cameron McGeehan8Ben Fox22Akinwale Joseph Odimayo3Aaron McGowan5Jon Guthrie12Nesta Guinness-Walker13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
7Nicholas Freeman12Tyreece Simpson26Eli King16Lewis Freestone14Kane Smith1Taye Ashby-Hammond20Aaron PressleyWilliam Hondermarck 23Harvey Lintott 20Liam McCarron 17Samy Chouchane 30James Dadge 36Tarique Fosu-Henry 24Martyn Waghorn 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughNorthampton Town
-
14Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
478Số đường chuyền159
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác45%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu53
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh