Kết quả Burnley vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 18/01
Kết quả Burnley vs Sunderland A.F.C
Nhận định, soi kèo Burnley vs Sunderland, 3h ngày 18/1
Đối đầu Burnley vs Sunderland A.F.C
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202503:00
-
Burnley 20Sunderland A.F.C 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
0.90U 2
0.841
2.20X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.65O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Burnley vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
69'Jeremy Sarmiento nbsp;
Zian Flemming nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Eliezer Mayenda
nbsp;Chris Rigg -
82'Luca Koleosho nbsp;
Josh Brownhill nbsp;0-0 -
83'0-0nbsp;Daniel Ballard
nbsp;Chris Mepham -
83'Oliver Sonne nbsp;
Connor Roberts nbsp;0-0 -
84'Conrad Egan-Riley0-0
-
86'0-0Wilson Isidor
-
87'0-0Enzo Le Fee
-
90'Jaidon Anthony0-0
-
90'Ashley Barnes nbsp;
Lyle Foster nbsp;0-0 -
90'James Trafford0-0
-
90'0-0Daniel Ballard
-
90'0-0Wilson Isidor
-
Burnley vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen17Lyle Foster8Josh Brownhill11Jaidon Anthony19Zian Flemming11Chris Rigg18Wilson Isidor10Patrick Roberts4Daniel Neill7Jobe Bellingham28Enzo Le Fee32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento2Oliver Sonne30Luca Koleosho35Ashley Barnes23Lucas Pires Silva32Vaclav Hladky16John Egan9Jay Rodriguez4Joe WorrallEliezer Mayenda 12Daniel Ballard 5Adil Aouchiche 22Salis Abdul Samed 20Leo Fuhr Hjelde 33Milan Aleksic 30Simon Moore 21Harrison Jones 50Trey Samuel-Ogunsuyi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
BurnleySunderland A.F.C
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
562Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh