Kết quả Burnley vs Watford, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Burnley 32Watford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.25
0.81U 2.25
1.071
1.70X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Watford
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Burnley vs Watford: Diễn biến chính
-
9'Jaidon Anthony (Assist:Josh Brownhill) nbsp;1-0
-
41'1-0Jeremy Ngakia
-
46'1-0nbsp;Francisco Sierralta
nbsp;Rocco Vata -
49'Josh Laurent1-0
-
59'1-0nbsp;Ryan Andrews
nbsp;Jeremy Ngakia -
60'1-0nbsp;Festy Ebosele
nbsp;Yasser Larouci -
62'Josh Brownhill (Assist:Hannibal Mejbri) nbsp;2-0
-
64'Conrad Egan-Riley2-0
-
71'2-0nbsp;Daniel Jebbison
nbsp;Vakoun Issouf Bayo -
80'2-1nbsp;Kwadwo Baah
-
82'2-1nbsp;Edo Kayembe
nbsp;Pierre Dwomoh -
84'Luca Koleosho nbsp;
Hannibal Mejbri nbsp;2-1 -
88'James Trafford2-1
-
90'John Egan nbsp;
Connor Roberts nbsp;2-1 -
90'Jay Rodriguez nbsp;
Zian Flemming nbsp;2-1
-
Burnley vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen28Hannibal Mejbri8Josh Brownhill11Jaidon Anthony19Zian Flemming19Vakoun Issouf Bayo34Kwadwo Baah17Moussa Sissoko8Giorgi Chakvetadze11Rocco Vata14Pierre Dwomoh2Jeremy Ngakia5Ryan Porteous6Matthew Pollock37Yasser Larouci1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
16John Egan30Luca Koleosho9Jay Rodriguez44Hannes Delcroix37Andreas Hountondji23Lucas Pires Silva32Vaclav Hladky18Hjalmar Ekdal4Joe WorrallFrancisco Sierralta 3Edo Kayembe 39Festy Ebosele 36Daniel Jebbison 18Ryan Andrews 45Angelo Obinze Ogbonna 21James Morris 22Jonathan Bond 23Thomas Ince 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Watford: Số liệu thống kê
-
BurnleyWatford
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền367
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh