Kết quả Hull City vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Hull City vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Hull City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
Hull City 10Sunderland A.F.C 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.45X
3.452
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
63'0-1nbsp;Wilson Isidor (Assist:Daniel Neill)
-
63'Alfie Jones0-1
-
65'Liam Millar nbsp;
Abu Kamara nbsp;0-1 -
69'Kasey Palmer nbsp;
Marvin Mehlem nbsp;0-1 -
69'Regan Slater nbsp;
Gustavo Puerta nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Aaron Anthony Connolly
nbsp;Wilson Isidor -
84'0-1Patrick Roberts
-
85'0-1nbsp;Alan Browne
nbsp;Patrick Roberts -
85'Oscar Zambrano nbsp;
Xavier Simons nbsp;0-1 -
85'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao nbsp;
Charlie Hughes nbsp;0-1
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-3-31Ivor Pandur23Cody Drameh4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle20Gustavo Puerta18Xavier Simons8Marvin Mehlem44Abu Kamara9Chris Vianney Bedia33Belloumi10Patrick Roberts18Wilson Isidor14Romaine Mundle11Chris Rigg4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao7Liam Millar25Oscar Zambrano45Kasey Palmer27Regan Slater6Sean McLoughlin31Anthony Racioppi3Ryan John Giles48Mason BurstowAaron Anthony Connolly 24Alan Browne 8Adil Aouchiche 22Leo Fuhr Hjelde 33Nazariy Rusyn 15Zak Johnson 41Thomas Watson 40Simon Moore 21Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Hull CitySunderland A.F.C
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
455Số đường chuyền458
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh