Kết quả Hull City vs Watford, 02h45 ngày 12/12
Kết quả Hull City vs Watford
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Watford, 02h45 ngày 12/12
Đối đầu Hull City vs Watford
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:45
-
Hull City 21Watford 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.21X
3.552
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Watford
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Hull City vs Watford: Diễn biến chính
-
36'Kasey Palmer0-0
-
36'0-0Imran Louza
-
43'0-0Jeremy Ngakia
-
61'0-0nbsp;Ryan Andrews
nbsp;Jeremy Ngakia -
61'0-0nbsp;Kwadwo Baah
nbsp;Thomas Ince -
67'Mason Burstow nbsp;
Ryan James Longman nbsp;0-0 -
67'Marvin Mehlem nbsp;
Steven Alzate nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Rocco Vata
nbsp;Giorgi Chakvetadze -
72'0-0nbsp;Festy Ebosele
nbsp;Yasser Larouci -
73'Chris Vianney Bedia nbsp;
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Moussa Sissoko
nbsp;Edo Kayembe -
78'0-0Festy Ebosele
-
80'Abu Kamara0-0
-
82'Chris Vianney Bedia (Assist:Marvin Mehlem) nbsp;1-0
-
85'Abdulkadir Omur nbsp;
Abu Kamara nbsp;1-0 -
88'1-1nbsp;Rocco Vata (Assist:Kwadwo Baah)
-
Hull City vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur3Ryan John Giles6Sean McLoughlin4Charlie Hughes2Lewie Coyle19Steven Alzate27Regan Slater16Ryan James Longman45Kasey Palmer44Abu Kamara12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao19Vakoun Issouf Bayo7Thomas Ince8Giorgi Chakvetadze2Jeremy Ngakia10Imran Louza39Edo Kayembe37Yasser Larouci5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
8Marvin Mehlem10Abdulkadir Omur48Mason Burstow9Chris Vianney Bedia20Gustavo Puerta31Anthony Racioppi23Cody Drameh17Finley Burns36William JarvisMoussa Sissoko 17Festy Ebosele 36Rocco Vata 11Kwadwo Baah 34Ryan Andrews 45Pierre Dwomoh 14Jonathan Bond 23James Morris 22Mamadou Doumbia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Watford: Số liệu thống kê
-
Hull CityWatford
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
350Số đường chuyền495
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh