Kết quả Portsmouth vs Millwall, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Portsmouth vs Millwall: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Mihailo Ivanovic (Assist:Raees Bangura-Williams)
  • 53'
    0-1
    Raees Bangura-Williams
  • 57'
    0-1
    nbsp;George Honeyman
    nbsp;Duncan Watmore
  • 62'
    0-1
    Aaron Anthony Connolly
  • 67'
    Andre Dozzell nbsp;
    Isaac Hayden nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Ryan Wintle
    nbsp;Raees Bangura-Williams
  • 69'
    0-1
    nbsp;Macaulay Langstaff
    nbsp;Mihailo Ivanovic
  • 69'
    0-1
    nbsp;Billy Mitchell
    nbsp;Casper De Norre
  • 78'
    Conor Shaughnessy nbsp;
    Hayden Matthews nbsp;
    0-1
  • 79'
    Thomas Waddingham nbsp;
    Matt Ritchie nbsp;
    0-1
  • 85'
    Christian Saydee nbsp;
    Zak Swanson nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Murray Wallace
    nbsp;George Saville
  • Portsmouth vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    7
    Marlon Pack
    44
    Hayden Matthews
    22
    Zak Swanson
    8
    Freddie Potts
    45
    Isaac Hayden
    23
    Josh Murphy
    49
    Callum Lang
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    26
    Mihailo Ivanovic
    31
    Raees Bangura-Williams
    19
    Duncan Watmore
    9
    Aaron Anthony Connolly
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    13
    Liam Roberts
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Thomas Waddingham
    6Conor Shaughnessy
    21Andre Dozzell
    15Christian Saydee
    29Harvey Blair
    17Owen Moxon
    31Jordan Gideon Archer
    16Thomas Peter McIntyre
    24Terry Devlin
    Ryan Wintle 14
    Macaulay Langstaff 17
    George Honeyman 39
    Murray Wallace 3
    Billy Mitchell 8
    Wes Harding 45
    Sheldon Kendall 51
    Connal Trueman 27
    Tom Leahy 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Millwall
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    232
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation