Kết quả Preston North End vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Preston North End vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Chris Mepham
  • 37'
    Benjamin Whiteman
    0-0
  • 59'
    Liam Lindsay
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Romaine Mundle
    nbsp;Aaron Anthony Connolly
  • 62'
    0-0
    nbsp;Patrick Roberts
    nbsp;Thomas Watson
  • 74'
    Jack Whatmough nbsp;
    Liam Lindsay nbsp;
    0-0
  • 76'
    Duane Holmes nbsp;
    Sam Greenwood nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Eliezer Mayenda
    nbsp;Wilson Isidor
  • 82'
    Stefan Teitur Thordarson nbsp;
    Alistair Mccann nbsp;
    0-0
  • Preston North End vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Preston North End3-5-2
    1
    Freddie Woodman
    16
    Andrew Hughes
    6
    Liam Lindsay
    14
    Jordan Storey
    29
    Kaine Hayden
    8
    Alistair Mccann
    4
    Benjamin Whiteman
    10
    Mads Frokjaer
    44
    Brad Potts
    9
    Emil Ris Jakobsen
    20
    Sam Greenwood
    24
    Aaron Anthony Connolly
    40
    Thomas Watson
    11
    Chris Rigg
    18
    Wilson Isidor
    4
    Daniel Neill
    8
    Alan Browne
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    21
    Simon Moore
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Teitur Thordarson
    25Duane Holmes
    5Jack Whatmough
    23Jeppe Okkels
    40Joshua Luke Bowler
    18Ryan Ledson
    17Layton Stewart
    33Kian Best
    13David Cornell
    Eliezer Mayenda 12
    Patrick Roberts 10
    Romaine Mundle 14
    Blondy Nna Noukeu 16
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Nazariy Rusyn 15
    Harrison Jones 50
    Daniel Ballard 5
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ryan Lowe
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Preston North End vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Preston North End
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
15 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
16 Millwall 28 8 10 10 27 26 1 34 H B H B H T
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 28 7 8 13 36 51 -15 29 T B B T T B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation