Kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Coventry City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Sunderland A.F.C 32Coventry City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.00X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Coventry City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Sunderland A.F.C vs Coventry City: Diễn biến chính
-
15'Patrick Roberts0-0
-
16'Wilson Isidor (Assist:Romaine Mundle) nbsp;1-0
-
35'Dennis Cirkin (Assist:Romaine Mundle) nbsp;2-0
-
62'2-1nbsp;Haji Wright
-
64'2-1Joel Latibeaudiere
-
66'2-1nbsp;Norman Bassette
nbsp;Brandon Thomas-Asante -
69'Trai Hume2-1
-
69'2-1Luis Binks
-
69'Wilson Isidor2-1
-
76'Aaron Anthony Connolly nbsp;
Romaine Mundle nbsp;2-1 -
77'2-1nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
nbsp;Jay Dasilva -
79'Daniel Ballard nbsp;
Alan Browne nbsp;2-1 -
84'2-2nbsp;Jack Rudoni (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
-
90'2-2nbsp;Ephron Mason-Clarke
nbsp;Haji Wright -
90'2-2Tatsuhiro Sakamoto
-
90'2-2Norman Bassette
-
Sunderland A.F.C vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-121Simon Moore3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume8Alan Browne4Daniel Neill14Romaine Mundle11Chris Rigg10Patrick Roberts18Wilson Isidor23Brandon Thomas-Asante11Haji Wright29Victor Torp27Milan van Ewijk22Joel Latibeaudiere5Jack Rudoni3Jay Dasilva4Bobby Thomas2Luis Binks15Liam Kitching40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
24Aaron Anthony Connolly5Daniel Ballard16Blondy Nna Noukeu33Leo Fuhr Hjelde12Eliezer Mayenda15Nazariy Rusyn50Harrison Jones40Thomas Watson30Milan AleksicNorman Bassette 37Tatsuhiro Sakamoto 7Ephron Mason-Clarke 10Fabio Tavares 30Ellis Simms 9Kai Andrews 54Luke Bell 48Callum Perry 41Daniel Rachel 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CCoventry City
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
381Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu44
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 27 | 26 | 1 | 34 | H B H B H T |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | 36 | 51 | -15 | 29 | T B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh