Kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Sunderland A.F.C vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 15'
    Patrick Roberts
    0-0
  • 16'
    Wilson Isidor (Assist:Romaine Mundle) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Dennis Cirkin (Assist:Romaine Mundle) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-1
    goalnbsp;Haji Wright
  • 64'
    2-1
    Joel Latibeaudiere
  • 66'
    2-1
    nbsp;Norman Bassette
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
  • 69'
    Trai Hume
    2-1
  • 69'
    2-1
    Luis Binks
  • 69'
    Wilson Isidor
    2-1
  • 76'
    Aaron Anthony Connolly nbsp;
    Romaine Mundle nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
    nbsp;Jay Dasilva
  • 79'
    Daniel Ballard nbsp;
    Alan Browne nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Jack Rudoni (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
  • 90'
    2-2
    nbsp;Ephron Mason-Clarke
    nbsp;Haji Wright
  • 90'
    2-2
    Tatsuhiro Sakamoto
  • 90'
    2-2
    Norman Bassette
  • Sunderland A.F.C vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    21
    Simon Moore
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    14
    Romaine Mundle
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    23
    Brandon Thomas-Asante
    11
    Haji Wright
    29
    Victor Torp
    27
    Milan van Ewijk
    22
    Joel Latibeaudiere
    5
    Jack Rudoni
    3
    Jay Dasilva
    4
    Bobby Thomas
    2
    Luis Binks
    15
    Liam Kitching
    40
    Bradley Collins
    Coventry City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Aaron Anthony Connolly
    5Daniel Ballard
    16Blondy Nna Noukeu
    33Leo Fuhr Hjelde
    12Eliezer Mayenda
    15Nazariy Rusyn
    50Harrison Jones
    40Thomas Watson
    30Milan Aleksic
    Norman Bassette 37
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Ephron Mason-Clarke 10
    Fabio Tavares 30
    Ellis Simms 9
    Kai Andrews 54
    Luke Bell 48
    Callum Perry 41
    Daniel Rachel 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Coventry City
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    440
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
15 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
16 Millwall 28 8 10 10 27 26 1 34 H B H B H T
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 28 7 8 13 36 51 -15 29 T B B T T B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation