Kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 40'
    Jorge Felix goalnbsp;
    1-0
  • 47'
    Andreas Katsantonis
    1-0
  • 63'
    Tihomir Kostadinov
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Maximilano Oyedele
    nbsp;Rafal Augustyniak
  • 67'
    1-0
    nbsp;Jan Ziolkowski
    nbsp;Radovan Pankov
  • 67'
    Maciej Rosolek nbsp;
    Andreas Katsantonis nbsp;
    1-0
  • 73'
    Patryk Dziczek
    1-0
  • 78'
    Grzegorz Tomasiewicz nbsp;
    Michal Chrapek nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Mateusz Szczepaniak
    nbsp;Juergen Elitim
  • 79'
    1-0
    nbsp;Tomas Pekhart
    nbsp;Kacper Chodyna
  • 90'
    1-0
    Steve Kapuadi
  • 90'
    1-0
    Maximilano Oyedele
  • 90'
    1-0
    Jan Ziolkowski
  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    5
    Tomas Huk
    96
    Tihomir Kostadinov
    10
    Patryk Dziczek
    7
    Jorge Felix
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    70
    Andreas Katsantonis
    28
    Marc Gual
    21
    Vahan Bichakhchyan
    11
    Kacper Chodyna
    67
    Bartosz Kapustka
    8
    Rafal Augustyniak
    22
    Juergen Elitim
    13
    Pawel Wszolek
    12
    Radovan Pankov
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    77
    Vladan Kovacevic
    Legia Warszawa4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Damian Kadzior
    31Oskar Lesniak
    23Szczepan Mucha
    14Miguel Nobrega
    39Maciej Rosolek
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    20Grzegorz Tomasiewicz
    2Akim Zedadka
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Pascal Mozie 51
    Oliwier Olewinski 52
    Maximilano Oyedele 6
    Tomas Pekhart 7
    Mateusz Szczepaniak 71
    Kacper Tobiasz 1
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Legia Warszawa
  • 0
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 317
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    96
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 20 11 5 4 38 27 11 38 H H H H T B
3 Rakow Czestochowa 20 10 7 3 26 13 13 37 H H T H H B
4 Legia Warszawa 20 9 6 5 37 25 12 33 B T H T H B
5 Pogon Szczecin 20 10 3 7 29 21 8 33 B T H H T T
6 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
7 Gornik Zabrze 20 9 4 7 27 24 3 31 T T T T H B
8 GKS Katowice 20 8 5 7 30 26 4 29 T B T H T T
9 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
10 Piast Gliwice 20 7 7 6 22 19 3 28 B B H H T T
11 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
12 Stal Mielec 20 6 4 10 21 26 -5 22 T T H B B T
13 Radomiak Radom 20 6 3 11 24 32 -8 21 B B H T B H
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 20 1 8 11 16 32 -16 11 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation