Kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 09/02
Kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.10X
2.902
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
40'Jorge Felix
nbsp;
1-0 -
47'Andreas Katsantonis1-0
-
63'Tihomir Kostadinov1-0
-
67'1-0nbsp;Maximilano Oyedele
nbsp;Rafal Augustyniak -
67'1-0nbsp;Jan Ziolkowski
nbsp;Radovan Pankov -
67'Maciej Rosolek nbsp;
Andreas Katsantonis nbsp;1-0 -
73'Patryk Dziczek1-0
-
78'Grzegorz Tomasiewicz nbsp;
Michal Chrapek nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Mateusz Szczepaniak
nbsp;Juergen Elitim -
79'1-0nbsp;Tomas Pekhart
nbsp;Kacper Chodyna -
90'1-0Steve Kapuadi
-
90'1-0Maximilano Oyedele
-
90'1-0Jan Ziolkowski
-
Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez5Tomas Huk96Tihomir Kostadinov10Patryk Dziczek7Jorge Felix6Michal Chrapek90Erik Jirka70Andreas Katsantonis28Marc Gual21Vahan Bichakhchyan11Kacper Chodyna67Bartosz Kapustka8Rafal Augustyniak22Juergen Elitim13Pawel Wszolek12Radovan Pankov3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre77Vladan Kovacevic
- Đội hình dự bị
-
92Damian Kadzior31Oskar Lesniak23Szczepan Mucha14Miguel Nobrega39Maciej Rosolek30Milosz Szczepanski33Karol Szymanski20Grzegorz Tomasiewicz2Akim ZedadkaClaude Goncalves 5Artur Jedrzejczyk 55Pascal Mozie 51Oliwier Olewinski 52Maximilano Oyedele 6Tomas Pekhart 7Mateusz Szczepaniak 71Kacper Tobiasz 1Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceLegia Warszawa
-
0Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
317Số đường chuyền495
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm96
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 20 | 11 | 5 | 4 | 38 | 27 | 11 | 38 | H H H H T B |
3 | Rakow Czestochowa | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | H H T H H B |
4 | Legia Warszawa | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 33 | B T H T H B |
5 | Pogon Szczecin | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 33 | B T H H T T |
6 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
7 | Gornik Zabrze | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | GKS Katowice | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T B T H T T |
9 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
10 | Piast Gliwice | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B H H T T |
11 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
12 | Stal Mielec | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 22 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 20 | 1 | 8 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation