Đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 09/2
Kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Piast Gliwice vs Legia Warszawa
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa trước đây
-
18/01/2025Piast Gliwice0 - 0Legia Warszawa0 - 0D
-
05/08/2024Legia Warszawa1 - 2Piast Gliwice1 - 1W
-
17/03/2024Legia Warszawa3 - 1Piast Gliwice2 - 1L
-
17/09/2023Piast Gliwice1 - 1Legia Warszawa1 - 0D
-
19/02/2023Piast Gliwice0 - 1Legia Warszawa0 - 0L
-
06/08/2022Legia Warszawa2 - 0Piast Gliwice0 - 0L
-
19/04/2022Legia Warszawa0 - 1Piast Gliwice0 - 1W
-
25/10/2021Piast Gliwice4 - 1Legia Warszawa2 - 1W
-
22/04/2021Piast Gliwice0 - 1Legia Warszawa0 - 0L
-
04/03/2021Legia Warszawa1 - 2Piast Gliwice0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Legia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Piast Gliwice (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Piast Gliwice và Legia Warszawa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 20 | 11 | 5 | 4 | 38 | 27 | 11 | 38 | H H H H T B |
3 | Rakow Czestochowa | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | H H T H H B |
4 | Legia Warszawa | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 33 | B T H T H B |
5 | Pogon Szczecin | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 33 | B T H H T T |
6 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
7 | Gornik Zabrze | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | GKS Katowice | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T B T H T T |
9 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
10 | Piast Gliwice | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B H H T T |
11 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
12 | Stal Mielec | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 22 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 20 | 1 | 8 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: