Kết quả Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 01/12
Kết quả Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:45
-
Pogon Szczecin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 3
0.85U 3
0.821
2.15X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1.25
0.95U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
14'Efthymios Koulouris (Assist:Vahan Bichakhchyan) nbsp;1-0
-
38'1-0Tomas Costa Silva
-
54'1-1nbsp;Jesus Imaz Balleste (Assist:Kristoffer Normann Hansen)
-
57'1-1nbsp;Jaroslaw Kubicki
nbsp;Marcin Listkowski -
57'1-1nbsp;Rui Filipe Cunha Correia
nbsp;Aurelien Nguiamba -
60'Adrian Przyborek nbsp;
Kacper Lukasiak nbsp;1-1 -
60'Benedikt Zech nbsp;
Jakub Lis nbsp;1-1 -
66'1-1nbsp;Miki Villar
nbsp;Kristoffer Normann Hansen -
66'1-1Darko Churlinov
-
74'Alexander Gorgon nbsp;
Rafal Kurzawa nbsp;1-1 -
75'Patryk Paryzek nbsp;
Kamil Grosicki nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Mohamed Lamine Diaby
nbsp;Afimico Pululu -
80'1-1nbsp;Oskar Pietuszewski
nbsp;Darko Churlinov -
82'1-1Mohamed Lamine Diaby Goal Disallowed
-
87'Benedikt Zech1-1
-
88'Joao Pedro Costa Gamboa nbsp;
Vahan Bichakhchyan nbsp;1-1
-
Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-2-3-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva28Linus Wahlqvist17Jakub Lis7Rafal Kurzawa19Kacper Lukasiak11Kamil Grosicki8Fredrik Ulvestad22Vahan Bichakhchyan9Efthymios Koulouris99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu21Darko Churlinov29Marcin Listkowski39Aurelien Nguiamba11Jesus Imaz Balleste16Michal Sacek3Dusan Stojinovic17Adrian Dieguez82Tomas Costa Silva50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
21Joao Pedro Costa Gamboa20Alexander Gorgon31Krzysztof Kaminski27Olaf Korczakowski25Wojciech Lisowski51Patryk Paryzek10Adrian Przyborek35Maciej Wojciechowski23Benedikt ZechMohamed Lamine Diaby 9Peter Kovacik 22Jaroslaw Kubicki 14Rui Filipe Cunha Correia 8Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Mateusz Skrzypczak 72Maksymilian Stryjek 1Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinJagiellonia Bialystok
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation