Kết quả Slask Wroclaw vs Radomiak Radom, 23h30 ngày 14/12
Kết quả Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
Đối đầu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202423:30
-
Slask Wroclaw 4 11Radomiak Radom 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.10X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3
-
Slask Wroclaw vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
7'Yegor Matsenko0-0
-
7'0-0Damian Jakubik
-
15'Peter Pokorny0-0
-
31'0-0Raphael Rossi Branco
-
32'Bruno Jordao(OW)1-0
-
36'Serafin Szota1-0
-
40'1-0Rafal Wolski
-
42'Simeon Petrov penaltyNotAwarded.false1-0
-
46'1-0nbsp;Francisco Ramos
nbsp;Guilherme da Gama Zimovski -
47'1-1nbsp;Jan Grzesik
-
52'Mateusz Bartolewski nbsp;
Yegor Matsenko nbsp;1-1 -
61'Jakub Jezierski nbsp;
Sylvester Jasper nbsp;1-1 -
61'Arnau Ortiz Sanchez nbsp;
Serafin Szota nbsp;1-1 -
61'1-1nbsp;Michal Kaput
nbsp;Bruno Jordao -
62'1-2nbsp;Jan Grzesik (Assist:Rafal Wolski)
-
69'1-2Christos Donis
-
75'Yegor Sharabura nbsp;
Mateusz Zukowski nbsp;1-2 -
76'Sebastian Musiolik nbsp;
Burak Ince nbsp;1-2 -
77'1-2nbsp;Radoslaw Cierzniak
nbsp;Damian Jakubik -
90'1-2Francisco Ramos
-
90'1-2nbsp;Dominik Banach
nbsp;Rafal Wolski -
90'Peter Pokorny1-2
-
Slask Wroclaw vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-1-4-11Tomasz Loska33Yegor Matsenko87Simeon Petrov2Aleksander Paluszek3Serafin Szota16Peter Pokorny22Mateusz Zukowski17Petr Schwarz23Sylvester Jasper26Burak Ince10Jakub Swierczok27Rafal Wolski13Jan Grzesik10Roberto Alves6Bruno Jordao99Guilherme da Gama Zimovski77Christos Donis14Damian Jakubik29Raphael Rossi Branco8Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
21Cristian Baluta14Mateusz Bartolewski6Lukasz Gerstenstein29Jakub Jezierski12Rafal Leszczynski11Sebastian Musiolik28Hubert Muszynski19Arnau Ortiz Sanchez24Yegor SharaburaDominik Banach 80Radoslaw Cierzniak 20Michal Kaput 28Wiktor Koptas 44Leandro 9Dariusz Pawlowski 5Francisco Ramos 88Jean Sarmiento 19Wu Shaocong 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawRadomiak Radom
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
361Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation