Đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa, 23h30 ngày 01/2
Kết quả Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa
Đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa trước đây
-
30/07/2024Rakow Czestochowa0 - 1Cracovia Krakow0 - 0W
-
19/05/2024Cracovia Krakow2 - 0Rakow Czestochowa1 - 0W
-
25/11/2023Rakow Czestochowa1 - 1Cracovia Krakow0 - 1D
-
19/03/2023Rakow Czestochowa4 - 1Cracovia Krakow1 - 1L
-
04/09/2022Cracovia Krakow3 - 0Rakow Czestochowa2 - 0W
-
08/05/2022Rakow Czestochowa1 - 1Cracovia Krakow1 - 0D
-
23/11/2021Cracovia Krakow1 - 0Rakow Czestochowa0 - 0W
-
07/03/2021Rakow Czestochowa0 - 0Cracovia Krakow0 - 0D
-
07/12/2023Rakow Czestochowa0 - 0Cracovia Krakow0 - 0D
-
14/04/2021Cracovia Krakow1 - 2Rakow Czestochowa0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cracovia Krakow (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cracovia Krakow (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cracovia Krakow thắng
Bại: là số trận Cracovia Krakow thua
Thắng: là số trận Cracovia Krakow thắng
Bại: là số trận Cracovia Krakow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cracovia Krakow và Rakow Czestochowa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: