Kết quả Cracovia Krakow vs Widzew lodz, 00h00 ngày 06/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3

  • Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 4'
    Benjamin Kallman (Assist:Mikkel Maigaard) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Juan Fernandez
  • 21'
    1-1
    goalnbsp;Jakub Lukowski (Assist:Imad Rondic)
  • 23'
    Filip Rozga
    1-1
  • 36'
    1-1
    Samuel Kozlovsky
  • 47'
    Otar Kakabadze
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Hillary Gong Chukwah
    nbsp;Kamil Cybulski
  • 75'
    Amir Al Ammari nbsp;
    Patryk Sokolowski nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Antoni Klimek
    nbsp;Jakub Lukowski
  • 83'
    Michal Rakoczy nbsp;
    Filip Rozga nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-2
    goalnbsp;Fran Alvarez (Assist:Antoni Klimek)
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Imad Rondic (Assist:Antoni Klimek)
  • 90'
    1-3
    nbsp;Juljan Shehu
    nbsp;Fran Alvarez
  • 90'
    1-3
    nbsp;Hubert Sobol
    nbsp;Jakub Sypek
  • 90'
    Patryk Janasik nbsp;
    Jakub Jugas nbsp;
    1-3
  • 90'
    Ajdin Hasic nbsp;
    Otar Kakabadze nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Marek Hanousek
  • 90'
    1-3
    Imad Rondic
  • 90'
    1-3
    Antoni Klimek
  • Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow5-3-2
    27
    Henrich Ravas
    19
    David Kristjan Olafsson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    15
    Kamil Glik
    24
    Jakub Jugas
    25
    Otar Kakabadze
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    18
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    7
    Mick van Buren
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    25
    Marek Hanousek
    7
    Jakub Lukowski
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    16Bartosz Biedrzycki
    17Mateusz Bochnak
    14Ajdin Hasic
    77Patryk Janasik
    4Pawel Jaroszynski
    20Karol Knap
    13Sebastian Madejski
    10Michal Rakoczy
    Hillary Gong Chukwah 8
    Kreshnik Hajrizi 5
    Said Hamulic 99
    Sebastian Kerk 37
    Antoni Klimek 47
    Jan Krzywanski 33
    Juljan Shehu 6
    LuIs da Silva 2
    Hubert Sobol 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Widzew lodz
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation