Kết quả Motor Lublin vs Pogon Szczecin, 23h30 ngày 02/11
Kết quả Motor Lublin vs Pogon Szczecin
Đối đầu Motor Lublin vs Pogon Szczecin
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:30
-
Motor Lublin 34Pogon Szczecin 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
8'Michal Krol (Assist:Samuel Mraz) nbsp;1-0
-
23'1-0Leonardo Borges Da Silva
-
28'Samuel Mraz (Assist:Pawel Stolarski) nbsp;2-0
-
31'Sergi Samper Montana2-0
-
37'2-1nbsp;Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Borges Da Silva)
-
38'Michal Krol nbsp;3-1
-
41'Christopher Simon3-1
-
46'3-1nbsp;Rafal Kurzawa
nbsp;Joao Pedro Costa Gamboa -
46'3-1nbsp;Vahan Bichakhchyan
nbsp;Dimitrios Keramitsis -
46'Mathieu Scalet nbsp;
Christopher Simon nbsp;3-1 -
48'Pawel Stolarski3-1
-
63'3-2nbsp;Vahan Bichakhchyan
-
64'Filip Wojcik nbsp;
Pawel Stolarski nbsp;3-2 -
64'Kacper Wetniak nbsp;
Samuel Mraz nbsp;3-2 -
65'3-2Kamil Grosicki
-
73'3-2nbsp;Jakub Lis
nbsp;Leonardo Koutris -
73'3-2nbsp;Adrian Przyborek
nbsp;Kacper Lukasiak -
73'Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
Michal Krol nbsp;3-2 -
75'Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Mathieu Scalet) nbsp;4-2
-
80'4-2nbsp;Alexander Gorgon
nbsp;Fredrik Ulvestad -
84'Krystian Palacz nbsp;
Filip Luberecki nbsp;4-2
-
Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-31Kacper Rosa24Filip Luberecki18Arkadiusz Najemski39Marek Kristian Bartos28Pawel Stolarski22Christopher Simon6Sergi Samper Montana68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz26Michal Krol9Efthymios Koulouris11Kamil Grosicki28Linus Wahlqvist19Kacper Lukasiak21Joao Pedro Costa Gamboa8Fredrik Ulvestad32Leonardo Koutris13Dimitrios Keramitsis23Benedikt Zech4Leonardo Borges Da Silva77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
51Igor Bartnik55Marcel Gasior8Krzysztof Kubica30Mbaye Jacques Ndiaye47Krystian Palacz37Mathieu Scalet19Bradly van Hoeven9Kacper Wetniak17Filip WojcikVahan Bichakhchyan 22Alexander Gorgon 20Krzysztof Kaminski 31Antoni Klukowski 46Olaf Korczakowski 27Rafal Kurzawa 7Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Adrian Przyborek 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Motor LublinPogon Szczecin
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền604
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation