Kết quả Motor Lublin vs Pogon Szczecin, 23h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính

  • 8'
    Michal Krol (Assist:Samuel Mraz) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Leonardo Borges Da Silva
  • 28'
    Samuel Mraz (Assist:Pawel Stolarski) goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    Sergi Samper Montana
    2-0
  • 37'
    2-1
    goalnbsp;Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Borges Da Silva)
  • 38'
    Michal Krol goalnbsp;
    3-1
  • 41'
    Christopher Simon
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Rafal Kurzawa
    nbsp;Joao Pedro Costa Gamboa
  • 46'
    3-1
    nbsp;Vahan Bichakhchyan
    nbsp;Dimitrios Keramitsis
  • 46'
    Mathieu Scalet nbsp;
    Christopher Simon nbsp;
    3-1
  • 48'
    Pawel Stolarski
    3-1
  • 63'
    3-2
    goalnbsp;Vahan Bichakhchyan
  • 64'
    Filip Wojcik nbsp;
    Pawel Stolarski nbsp;
    3-2
  • 64'
    Kacper Wetniak nbsp;
    Samuel Mraz nbsp;
    3-2
  • 65'
    3-2
    Kamil Grosicki
  • 73'
    3-2
    nbsp;Jakub Lis
    nbsp;Leonardo Koutris
  • 73'
    3-2
    nbsp;Adrian Przyborek
    nbsp;Kacper Lukasiak
  • 73'
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    Michal Krol nbsp;
    3-2
  • 75'
    Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Mathieu Scalet) goalnbsp;
    4-2
  • 80'
    4-2
    nbsp;Alexander Gorgon
    nbsp;Fredrik Ulvestad
  • 84'
    Krystian Palacz nbsp;
    Filip Luberecki nbsp;
    4-2
  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    24
    Filip Luberecki
    18
    Arkadiusz Najemski
    39
    Marek Kristian Bartos
    28
    Pawel Stolarski
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    9
    Efthymios Koulouris
    11
    Kamil Grosicki
    28
    Linus Wahlqvist
    19
    Kacper Lukasiak
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    8
    Fredrik Ulvestad
    32
    Leonardo Koutris
    13
    Dimitrios Keramitsis
    23
    Benedikt Zech
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    77
    Valentin Cojocaru
    Pogon Szczecin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 51Igor Bartnik
    55Marcel Gasior
    8Krzysztof Kubica
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    47Krystian Palacz
    37Mathieu Scalet
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    17Filip Wojcik
    Vahan Bichakhchyan 22
    Alexander Gorgon 20
    Krzysztof Kaminski 31
    Antoni Klukowski 46
    Olaf Korczakowski 27
    Rafal Kurzawa 7
    Jakub Lis 17
    Wojciech Lisowski 25
    Adrian Przyborek 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Pogon Szczecin
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    604
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation