Kết quả Piast Gliwice vs Lechia Gdansk, 23h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Camilo Mena
  • 6'
    Tomas Huk
    0-1
  • 43'
    Jorge Felix (Assist:Michal Chrapek) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;Bogdan Vyunnik (Assist:Camilo Mena)
  • 56'
    1-2
    nbsp;Kacper Sezonienko
    nbsp;Camilo Mena
  • 60'
    Fabian Piasecki nbsp;
    Andreas Katsantonis nbsp;
    1-2
  • 60'
    Jakub Lewicki nbsp;
    Igor Drapinski nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Louis D Arrigo
    nbsp;Anton Tsarenko
  • 63'
    1-3
    goalnbsp;Louis D Arrigo
  • 66'
    Jorge Felix goalnbsp;
    2-3
  • 70'
    Damian Kadzior nbsp;
    Milosz Szczepanski nbsp;
    2-3
  • 70'
    Miguel Munoz Fernandez nbsp;
    Miguel Nobrega nbsp;
    2-3
  • 73'
    Miguel Munoz Fernandez
    2-3
  • 78'
    2-3
    nbsp;Tomasz Wojtowicz
    nbsp;Bogdan Vyunnik
  • 81'
    Maciej Rosolek goalnbsp;
    3-3
  • 87'
    Grzegorz Tomasiewicz
    3-3
  • 87'
    3-3
    Rifet Kapic
  • 89'
    3-3
    Ivan Zhelizko
  • 90'
    Tomasz Mokwa nbsp;
    Jorge Felix nbsp;
    3-3
  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    5
    Tomas Huk
    14
    Miguel Nobrega
    77
    Arkadiusz Pyrka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    6
    Michal Chrapek
    7
    Jorge Felix
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    70
    Andreas Katsantonis
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    11
    Dominik Pila
    4
    Andrei Chindris
    3
    Elias Olsson
    20
    Conrado
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Damian Kadzior
    17Filip Karbowy
    31Oskar Lesniak
    36Jakub Lewicki
    3Miguel Munoz Fernandez
    22Tomasz Mokwa
    9Fabian Piasecki
    15Levis Pitan
    33Karol Szymanski
    Serhii Buletsa 19
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Milosz Kalahur 23
    Tomasz Neugebauer 99
    Bohdan Sarnavskyi 29
    Kacper Sezonienko 79
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Lechia Gdansk
  • 13
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 571
    Số đường chuyền
    306
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation