Kết quả Widzew lodz vs Radomiak Radom, 23h00 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 6

  • Widzew lodz vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 18'
    Fran Alvarez (Assist:Imad Rondic) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Juan Fernandez
    1-0
  • 41'
    1-0
    Rahil Mammadov
  • 42'
    Imad Rondic goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Leonardo Miramar Rocha (Assist:Roberto Alves)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Michal Kaput
    nbsp;Roberto Alves
  • 52'
    2-1
    Guilherme da Gama Zimovski
  • 53'
    2-1
    Raphael Rossi Branco
  • 54'
    2-1
    Leandro
  • 59'
    2-1
    Damian Jakubik
  • 60'
    Antoni Klimek nbsp;
    Jakub Sypek nbsp;
    2-1
  • 60'
    Hillary Gong Chukwah nbsp;
    Kamil Cybulski nbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    Michal Kaput
  • 66'
    2-1
    nbsp;Rafal Wolski
    nbsp;Guilherme da Gama Zimovski
  • 70'
    Sebastian Kerk nbsp;
    Jakub Lukowski nbsp;
    2-1
  • 72'
    Hubert Sobol nbsp;
    Imad Rondic nbsp;
    2-1
  • 75'
    Mateusz Zyro (Assist:Marcel Krajewski) goalnbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    nbsp;Bruno Jordao
    nbsp;Leandro
  • 77'
    3-2
    goalnbsp;Zie Mohamed Ouattara (Assist:Rafal Wolski)
  • 79'
    Sebastian Kerk
    3-2
  • 80'
    Juljan Shehu nbsp;
    Marek Hanousek nbsp;
    3-2
  • 88'
    3-2
    nbsp;Radoslaw Cierzniak
    nbsp;Rahil Mammadov
  • 90'
    3-2
    Raphael Rossi Branco
  • Widzew lodz vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-1-4-1
    1
    Rafal Gikiewicz
    2
    LuIs da Silva
    15
    Juan Fernandez
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    25
    Marek Hanousek
    78
    Kamil Cybulski
    7
    Jakub Lukowski
    10
    Fran Alvarez
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    7
    Joao Peglow
    9
    Leandro
    99
    Guilherme da Gama Zimovski
    10
    Roberto Alves
    77
    Christos Donis
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    29
    Raphael Rossi Branco
    4
    Rahil Mammadov
    14
    Damian Jakubik
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Noah Diliberto
    8Hillary Gong Chukwah
    5Kreshnik Hajrizi
    62Lirim Kastrati
    37Sebastian Kerk
    47Antoni Klimek
    33Jan Krzywanski
    6Juljan Shehu
    17Hubert Sobol
    Capita 11
    Mateusz Cichocki 16
    Radoslaw Cierzniak 20
    Bruno Jordao 6
    Michal Kaput 28
    Wiktor Koptas 44
    Krystian Okoniewski 18
    Jakub Snopczynski 21
    Rafal Wolski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Radomiak Radom
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation