Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 20 12 0.6
2 Partizan Belgrade 20 20 1
3 OFK Beograd 20 24 1.2
4 Mladost Lucani 20 23 1.15
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 25 1.25
6 Vojvodina Novi Sad 20 24 1.2
7 Backa Topola 20 26 1.3
8 Cukaricki Stankom 20 30 1.5
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 25 1.25
10 Novi Pazar 20 40 2
11 Radnicki Nis 20 39 1.95
12 FK Napredak Krusevac 20 26 1.3
13 FK Spartak Zlatibor Voda 20 30 1.5
14 IMT Novi Beograd 20 35 1.75
15 Tekstilac 20 36 1.8
16 Jedinstvo UB 20 47 2.35

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 10 8 0.8
2 Partizan Belgrade 10 10 1
3 Radnicki Nis 10 12 1.2
4 Radnicki 1923 Kragujevac 10 10 1
5 Backa Topola 11 14 1.27
6 Cukaricki Stankom 10 11 1.1
7 FK Spartak Zlatibor Voda 10 14 1.4
8 Novi Pazar 10 22 2.2
9 Tekstilac 10 15 1.5
10 OFK Beograd 10 17 1.7
11 FK Napredak Krusevac 10 15 1.5
12 Mladost Lucani 10 15 1.5
13 FK Zeleznicar Pancevo 10 11 1.1
14 Vojvodina Novi Sad 9 10 1.11
15 IMT Novi Beograd 10 17 1.7
16 Jedinstvo UB 10 18 1.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 10 4 0.4
2 Partizan Belgrade 10 10 1
3 OFK Beograd 10 7 0.7
4 Mladost Lucani 10 8 0.8
5 Vojvodina Novi Sad 11 14 1.27
6 Radnicki 1923 Kragujevac 10 15 1.5
7 FK Zeleznicar Pancevo 10 14 1.4
8 Backa Topola 9 12 1.33
9 Cukaricki Stankom 10 19 1.9
10 Novi Pazar 10 18 1.8
11 FK Napredak Krusevac 10 11 1.1
12 IMT Novi Beograd 10 18 1.8
13 Radnicki Nis 10 27 2.7
14 FK Spartak Zlatibor Voda 10 16 1.6
15 Tekstilac 10 21 2.1
16 Jedinstvo UB 10 29 2.9
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Serbia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Serbian Superliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)