Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Serbia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Serbia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Crvena Zvezda 20 71 3.55
2 Partizan Belgrade 20 37 1.85
3 OFK Beograd 20 27 1.35
4 Mladost Lucani 20 24 1.2
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 37 1.85
6 Vojvodina Novi Sad 20 33 1.65
7 Backa Topola 20 32 1.6
8 Cukaricki Stankom 20 29 1.45
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 27 1.35
10 Novi Pazar 20 30 1.5
11 Radnicki Nis 20 29 1.45
12 FK Napredak Krusevac 20 20 1
13 FK Spartak Zlatibor Voda 20 16 0.8
14 IMT Novi Beograd 20 25 1.25
15 Tekstilac 20 13 0.65
16 Jedinstvo UB 20 12 0.6

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Crvena Zvezda 10 36 3.6
2 Partizan Belgrade 10 18 1.8
3 Radnicki Nis 10 16 1.6
4 Radnicki 1923 Kragujevac 10 18 1.8
5 Backa Topola 11 18 1.64
6 Cukaricki Stankom 10 15 1.5
7 FK Spartak Zlatibor Voda 10 9 0.9
8 Novi Pazar 10 17 1.7
9 Tekstilac 10 10 1
10 OFK Beograd 10 16 1.6
11 FK Napredak Krusevac 10 12 1.2
12 Mladost Lucani 10 12 1.2
13 FK Zeleznicar Pancevo 10 16 1.6
14 Vojvodina Novi Sad 9 11 1.22
15 IMT Novi Beograd 10 12 1.2
16 Jedinstvo UB 10 7 0.7

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Crvena Zvezda 10 35 3.5
2 Partizan Belgrade 10 19 1.9
3 OFK Beograd 10 11 1.1
4 Mladost Lucani 10 12 1.2
5 Vojvodina Novi Sad 11 22 2
6 Radnicki 1923 Kragujevac 10 19 1.9
7 FK Zeleznicar Pancevo 10 11 1.1
8 Backa Topola 9 14 1.56
9 Cukaricki Stankom 10 14 1.4
10 Novi Pazar 10 13 1.3
11 FK Napredak Krusevac 10 8 0.8
12 IMT Novi Beograd 10 13 1.3
13 Radnicki Nis 10 13 1.3
14 FK Spartak Zlatibor Voda 10 7 0.7
15 Tekstilac 10 3 0.3
16 Jedinstvo UB 10 5 0.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Serbia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Serbian Superliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)