Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Lugano 21 30 1.43
2 Luzern 21 31 1.48
3 Basel 20 22 1.1
4 Servette 21 29 1.38
5 Lausanne Sports 21 27 1.29
6 FC Zurich 20 28 1.4
7 St. Gallen 21 28 1.33
8 Young Boys 21 30 1.43
9 FC Sion 21 29 1.38
10 Grasshopper 21 28 1.33
11 Yverdon 20 29 1.45
12 Winterthur 20 43 2.15

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Lugano 11 16 1.45
2 Lausanne Sports 11 11 1
3 Luzern 11 13 1.18
4 Servette 11 15 1.36
5 Basel 10 9 0.9
6 Young Boys 10 12 1.2
7 St. Gallen 10 11 1.1
8 FC Sion 10 10 1
9 FC Zurich 10 10 1
10 Yverdon 10 14 1.4
11 Winterthur 10 21 2.1
12 Grasshopper 10 15 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Luzern 10 18 1.8
2 Basel 10 13 1.3
3 Lugano 10 14 1.4
4 FC Zurich 10 18 1.8
5 Servette 10 14 1.4
6 St. Gallen 11 17 1.55
7 Grasshopper 11 13 1.18
8 Young Boys 11 18 1.64
9 FC Sion 11 19 1.73
10 Lausanne Sports 10 16 1.6
11 Yverdon 10 15 1.5
12 Winterthur 10 22 2.2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Thụy Sỹ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Swiss Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)