Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 46 | 84 | 1.83 |
2 | Wrexham | 46 | 67 | 1.46 |
3 | Stockport County | 46 | 72 | 1.57 |
4 | Charlton Athletic | 46 | 67 | 1.46 |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 70 | 1.52 |
6 | Leyton Orient | 46 | 72 | 1.57 |
7 | Reading | 46 | 68 | 1.48 |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 67 | 1.46 |
9 | Blackpool | 46 | 72 | 1.57 |
10 | Huddersfield Town | 46 | 58 | 1.26 |
11 | Lincoln City | 46 | 64 | 1.39 |
12 | Barnsley | 46 | 69 | 1.5 |
13 | Rotherham United | 46 | 54 | 1.17 |
14 | Stevenage Borough | 46 | 42 | 0.91 |
15 | Wigan Athletic | 46 | 40 | 0.87 |
16 | Exeter City | 46 | 49 | 1.07 |
17 | Mansfield Town | 46 | 60 | 1.3 |
18 | Peterborough United | 46 | 68 | 1.48 |
19 | Northampton Town | 46 | 48 | 1.04 |
20 | Burton Albion | 46 | 49 | 1.07 |
21 | Crawley Town | 46 | 57 | 1.24 |
22 | Bristol Rovers | 46 | 44 | 0.96 |
23 | Cambridge United | 46 | 45 | 0.98 |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 41 | 0.89 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 23 | 47 | 2.04 |
2 | Wrexham | 23 | 41 | 1.78 |
3 | Stockport County | 23 | 42 | 1.83 |
4 | Charlton Athletic | 23 | 38 | 1.65 |
5 | Reading | 23 | 37 | 1.61 |
6 | Wycombe Wanderers | 23 | 27 | 1.17 |
7 | Leyton Orient | 23 | 33 | 1.43 |
8 | Rotherham United | 23 | 35 | 1.52 |
9 | Bolton Wanderers | 23 | 36 | 1.57 |
10 | Lincoln City | 23 | 37 | 1.61 |
11 | Huddersfield Town | 23 | 27 | 1.17 |
12 | Blackpool | 23 | 35 | 1.52 |
13 | Stevenage Borough | 23 | 28 | 1.22 |
14 | Peterborough United | 23 | 38 | 1.65 |
15 | Bristol Rovers | 23 | 31 | 1.35 |
16 | Exeter City | 23 | 30 | 1.3 |
17 | Wigan Athletic | 23 | 20 | 0.87 |
18 | Mansfield Town | 23 | 30 | 1.3 |
19 | Northampton Town | 23 | 24 | 1.04 |
20 | Crawley Town | 23 | 31 | 1.35 |
21 | Barnsley | 23 | 33 | 1.43 |
22 | Burton Albion | 23 | 30 | 1.3 |
23 | Cambridge United | 23 | 25 | 1.09 |
24 | Shrewsbury Town | 23 | 20 | 0.87 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 23 | 37 | 1.61 |
2 | Wycombe Wanderers | 23 | 43 | 1.87 |
3 | Wrexham | 23 | 26 | 1.13 |
4 | Leyton Orient | 23 | 39 | 1.7 |
5 | Stockport County | 23 | 30 | 1.3 |
6 | Blackpool | 23 | 37 | 1.61 |
7 | Barnsley | 23 | 36 | 1.57 |
8 | Charlton Athletic | 23 | 29 | 1.26 |
9 | Bolton Wanderers | 23 | 31 | 1.35 |
10 | Huddersfield Town | 23 | 31 | 1.35 |
11 | Reading | 23 | 31 | 1.35 |
12 | Wigan Athletic | 23 | 20 | 0.87 |
13 | Mansfield Town | 23 | 30 | 1.3 |
14 | Exeter City | 23 | 19 | 0.83 |
15 | Lincoln City | 23 | 27 | 1.17 |
16 | Stevenage Borough | 23 | 14 | 0.61 |
17 | Northampton Town | 23 | 24 | 1.04 |
18 | Burton Albion | 23 | 19 | 0.83 |
19 | Rotherham United | 23 | 19 | 0.83 |
20 | Peterborough United | 23 | 30 | 1.3 |
21 | Crawley Town | 23 | 26 | 1.13 |
22 | Cambridge United | 23 | 20 | 0.87 |
23 | Shrewsbury Town | 23 | 21 | 0.91 |
24 | Bristol Rovers | 23 | 13 | 0.57 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giảinbsp;Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Twonbsp;(hay gọi tắt là:nbsp;League Two) hoặc cũng được gọi là:nbsp;Sky Bet League 2nbsp;(Vì lý do tài trợ)nbsp;là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, saunbsp;Premier League,nbsp;Football League Championshipnbsp;vànbsp;League One. Giảinbsp;League Twonbsp;đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |