Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Israel mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Israel mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 40 2
2 Maccabi Tel Aviv 19 42 2.21
3 Maccabi Haifa 20 43 2.15
4 Beitar Jerusalem 20 41 2.05
5 Hapoel Haifa 20 28 1.4
6 Maccabi Bnei Raina 21 24 1.14
7 Hapoel Kiryat Shmona 21 20 0.95
8 Maccabi Netanya 20 31 1.55
9 Hapoel Jerusalem 21 25 1.19
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 16 0.8
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 19 0.9
12 Ironi Tiberias 21 15 0.71
13 Ashdod MS 21 28 1.33
14 Hapoel Hadera 21 18 0.86

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Israel 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Hapoel Beer Sheva 10 25 2.5
2 Beitar Jerusalem 10 21 2.1
3 Maccabi Tel Aviv 9 20 2.22
4 Maccabi Haifa 8 20 2.5
5 Hapoel Jerusalem 12 19 1.58
6 Hapoel Kiryat Shmona 11 12 1.09
7 Hapoel Haifa 9 18 2
8 Maccabi Netanya 10 17 1.7
9 Maccabi Bnei Raina 11 11 1
10 Ironi Tiberias 10 11 1.1
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 10 8 0.8
12 Maccabi Petah Tikva FC 11 10 0.91
13 Ashdod MS 11 12 1.09
14 Hapoel Hadera 11 8 0.73

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Israel 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Maccabi Haifa 12 23 1.92
2 Hapoel Beer Sheva 10 15 1.5
3 Maccabi Tel Aviv 10 22 2.2
4 Beitar Jerusalem 10 20 2
5 Hapoel Haifa 11 10 0.91
6 Maccabi Bnei Raina 10 13 1.3
7 Maccabi Netanya 10 14 1.4
8 Hapoel Kiryat Shmona 10 8 0.8
9 Maccabi Petah Tikva FC 10 9 0.9
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 10 8 0.8
11 Ironi Tiberias 11 4 0.36
12 Ashdod MS 10 16 1.6
13 Hapoel Hadera 10 10 1
14 Hapoel Jerusalem 9 6 0.67
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)