Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Israel mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Israel mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Beer Sheva 18 12 0.67
2 Maccabi Tel Aviv 19 21 1.11
3 Maccabi Haifa 19 20 1.05
4 Beitar Jerusalem 19 27 1.42
5 Hapoel Haifa 19 18 0.95
6 Maccabi Bnei Raina 19 26 1.37
7 Maccabi Netanya 19 31 1.63
8 Hapoel Kiryat Shmona 19 32 1.68
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 18 25 1.39
10 Hapoel Jerusalem 19 28 1.47
11 Maccabi Petah Tikva FC 19 34 1.79
12 Ironi Tiberias 19 23 1.21
13 Ashdod MS 19 39 2.05
14 Hapoel Hadera 19 31 1.63

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Israel 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Beer Sheva 9 8 0.89
2 Maccabi Tel Aviv 9 9 1
3 Beitar Jerusalem 9 11 1.22
4 Maccabi Haifa 8 9 1.13
5 Hapoel Haifa 9 11 1.22
6 Hapoel Kiryat Shmona 10 14 1.4
7 Hapoel Jerusalem 11 14 1.27
8 Maccabi Netanya 9 11 1.22
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 9 10 1.11
10 Ironi Tiberias 9 11 1.22
11 Maccabi Bnei Raina 10 14 1.4
12 Maccabi Petah Tikva FC 10 13 1.3
13 Ashdod MS 10 18 1.8
14 Hapoel Hadera 10 16 1.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Israel 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Beer Sheva 9 4 0.44
2 Maccabi Tel Aviv 10 12 1.2
3 Maccabi Haifa 11 11 1
4 Beitar Jerusalem 10 16 1.6
5 Hapoel Haifa 10 7 0.7
6 Maccabi Bnei Raina 9 12 1.33
7 Maccabi Netanya 10 20 2
8 Maccabi Petah Tikva FC 9 21 2.33
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 9 15 1.67
10 Ironi Tiberias 10 12 1.2
11 Hapoel Kiryat Shmona 9 18 2
12 Hapoel Hadera 9 15 1.67
13 Ashdod MS 9 21 2.33
14 Hapoel Jerusalem 8 14 1.75
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)