Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev, 22h00 ngày 27/4
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev trước đây
-
16/04/2025FC Torpedo Zhodino0 - 0ML Vitebsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T H T T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
6 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
7 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
10 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
11 | Dinamo Brest | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
12 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: