Kết quả Club Brugge vs Kortrijk, 02h45 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23

  • Club Brugge vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Brecht Dejaegere (Assist:Nacho Ferri)
  • 42'
    Gustaf Nilsson goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Maxim de Cuyper nbsp;
    Bjorn Meijer nbsp;
    1-1
  • 54'
    Michal Skoras
    1-1
  • 56'
    Raphael Onyedika nbsp;
    Hugo Vetlesen nbsp;
    1-1
  • 57'
    Chemsdine Talbi nbsp;
    Casper Nielsen nbsp;
    1-1
  • 69'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Michal Skoras nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    Gilles Dewaele
  • 76'
    1-1
    Brecht Dejaegere
  • 82'
    1-1
    nbsp;Ryan Alebiosu
    nbsp;Brecht Dejaegere
  • 90'
    1-1
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Marco Ilaimaharitra
  • 90'
    1-1
    nbsp;Mounaim El Idrissy
    nbsp;Abdelkahar Kadri
  • 90'
    1-1
    nbsp;Thierry Ambrose
    nbsp;Nacho Ferri
  • 90'
    1-1
    Lucas Pirard
  • 90'
    1-1
    Mounaim El Idrissy
  • 90'
    Ardon Jashari
    1-1
  • Club Brugge vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-1-4-1
    22
    Simon Mignolet
    14
    Bjorn Meijer
    2
    Zaid Romero
    44
    Brandon Mechele
    65
    Joaquin Seys
    30
    Ardon Jashari
    8
    Christos Tzolis
    10
    Hugo Vetlesen
    27
    Casper Nielsen
    21
    Michal Skoras
    19
    Gustaf Nilsson
    19
    Nacho Ferri
    10
    Abdelkahar Kadri
    20
    Gilles Dewaele
    8
    Karim Dermane
    23
    Marco Ilaimaharitra
    6
    Nayel Mehssatou
    16
    Brecht Dejaegere
    27
    Abdoulaye Sissako
    32
    Mouhamed Gueye
    26
    Bram Lagae
    95
    Lucas Pirard
    Kortrijk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 55Maxim de Cuyper
    68Chemsdine Talbi
    15Raphael Onyedika
    9Ferran Jutgla Blanch
    29NORDIN JACKERS
    41Hugo Siquet
    64Kyriani Sabbe
    17Romeo Vermant
    4Joel Leandro Ordonez Guerrero
    Massimo Bruno 17
    Thierry Ambrose 68
    Mounaim El Idrissy 7
    Ryan Alebiosu 2
    Ebbe De Vaeminck 13
    Leko Verbauwhede 40
    Nathan Huygevelde 35
    Funha Nsolo 49
    Kyan Himpe 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Kortrijk
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 675
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs