Kết quả Kortrijk vs Royal Antwerp, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14

  • Kortrijk vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Vincent Janssen (Assist:Jacob Ondrejka)
  • 50'
    0-2
    goalnbsp;Zeno Van Den Bosch (Assist:Tjaronn Chery)
  • 56'
    Zeno Van Den Bosch(OW)
    1-2
  • 57'
    Tomoki Takamine nbsp;
    Abdoulaye Sissako nbsp;
    1-2
  • 57'
    Brecht Dejaegere nbsp;
    Abdelkahar Kadri nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    Rosen Bozhinov
  • 73'
    1-2
    nbsp;Semm Renders
    nbsp;Jelle Bataille
  • 81'
    Billal Messaoudi nbsp;
    Takuro Kaneko nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Gerard Vandeplas
    nbsp;Dennis Praet
  • 83'
    1-2
    nbsp;Anthony Valencia
    nbsp;Jacob Ondrejka
  • 83'
    1-2
    nbsp;Christopher Scott
    nbsp;Gyrano Kerk
  • 84'
    Nacho Ferri
    1-2
  • 88'
    Brecht Dejaegere
    1-2
  • 90'
    1-2
    Milan Smits
  • 90'
    Nayel Mehssatou
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Milan Smits
    nbsp;Andreas Verstraeten
  • Kortrijk vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk4-4-2
    1
    Tom Vandenberghe
    11
    Dion De Neve
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    20
    Gilles Dewaele
    10
    Abdelkahar Kadri
    6
    Nayel Mehssatou
    27
    Abdoulaye Sissako
    30
    Takuro Kaneko
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    9
    Tjaronn Chery
    18
    Vincent Janssen
    11
    Jacob Ondrejka
    25
    Jelle Bataille
    75
    Andreas Verstraeten
    8
    Dennis Praet
    7
    Gyrano Kerk
    2
    Kobe Corbanie
    33
    Zeno Van Den Bosch
    26
    Rosen Bozhinov
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Billal Messaoudi
    16Brecht Dejaegere
    23Tomoki Takamine
    26Bram Lagae
    13Ebbe De Vaeminck
    15Kristiyan Malinov
    7Mounaim El Idrissy
    14Iver Fossum
    2Ryan Alebiosu
    Gerard Vandeplas 79
    Anthony Valencia 14
    Christopher Scott 30
    Milan Smits 46
    Semm Renders 54
    Laurit Krasniqi 50
    Jean Butez 1
    Victor Udoh 19
    Farouck Adekami 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Royal Antwerp
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    586
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs