Kết quả KVSK Lommel vs Zulte-Waregem, 22h00 ngày 14/12
Kết quả KVSK Lommel vs Zulte-Waregem
Đối đầu KVSK Lommel vs Zulte-Waregem
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
KVSK Lommel 3 11Zulte-Waregem 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.80X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KVSK Lommel vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
KVSK Lommel vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
22'0-0Jeppe Erenbjerg
-
25'0-0Pape Diop
-
25'0-0Nicolas Rommens
-
36'0-1nbsp;Abdoulaye Traore (Assist:Stavros Gavriel)
-
38'Diego Rosa (Assist:Filip Stevanovic) nbsp;1-1
-
42'Jesper Tolinsson1-1
-
77'Dermane Karim1-1
-
78'1-1Anton Tanghe
-
84'Henry Oware1-1
-
90'Lucas Schoofs1-1
-
90'1-2nbsp;Matheus Machado (Assist:Benoit Nyssen)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KVSK Lommel vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
KVSK LommelZulte-Waregem
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền429
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation