Kết quả LaLouviere vs Anderlecht II, 02h10 ngày 19/01
Kết quả LaLouviere vs Anderlecht II
Đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202502:10
-
LaLouviere 32Anderlecht II 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.76O 2.75
0.93U 2.75
0.851
1.60X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.01O 1
0.71U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
LaLouviere vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Milan Robberechts
-
12'Mohammed Guindo (Assist:Fadel Gobitaka) nbsp;1-1
-
25'1-1Basile Vroninks
-
39'Mouhamed Belkheir1-1
-
43'Jordi Liongola nbsp;2-1
-
50'2-2nbsp;Robbie Ure
-
84'Sami Lahssaini2-2
-
84'Sekou Sidibe2-2
-
86'2-2Ismael Baouf
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
LaLouviereAnderlecht II
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
273Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation