Kết quả KVSK Lommel vs RFC de Liege, 19h30 ngày 26/01
Kết quả KVSK Lommel vs RFC de Liege
Đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
KVSK Lommel 30RFC de Liege 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.93O 2.75
0.85U 2.75
0.911
1.70X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KVSK Lommel vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
KVSK Lommel vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Jeremie Lioka (Assist:Benoit Bruggeman)
-
43'0-2nbsp;Zakaria Atteri (Assist:Benoit Bruggeman)
-
49'Djaier Cleon Prijor0-2
-
57'0-2Pierre-Yves Ngawa
-
61'Leon Lalic0-2
-
85'Toon Franssen0-2
-
90'0-2Alexis Lefebvre
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KVSK Lommel vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
KVSK LommelRFC de Liege
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
574Số đường chuyền245
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation