Đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege, 19h30 ngày 26/1
Kết quả KVSK Lommel vs RFC de Liege
Đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KVSK Lommel vs RFC de Liege
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege trước đây
-
05/10/2024RFC de Liege1 - 1KVSK Lommel1 - 1D
-
03/03/2024KVSK Lommel4 - 1RFC de Liege1 - 0W
-
01/10/2023RFC de Liege2 - 1KVSK Lommel0 - 1L
-
11/04/2010KVSK Lommel2 - 0RFC de Liege1 - 0W
-
22/11/2009RFC de Liege0 - 2KVSK Lommel0 - 0W
-
18/01/2009KVSK Lommel1 - 1RFC de Liege1 - 0D
-
31/08/2008RFC de Liege1 - 0KVSK Lommel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVSK Lommel vs RFC de Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVSK Lommel (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
KVSK Lommel (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVSK Lommel thắng
Bại: là số trận KVSK Lommel thua
Thắng: là số trận KVSK Lommel thắng
Bại: là số trận KVSK Lommel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVSK Lommel và RFC de Liege trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 26 | 0 | 23 | B T B T B H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B H B B B B |
10 | SC Lokeren-Temse | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | H B T B B H |
11 | Francs Borains | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 16 | B T T H H H |
12 | Seraing United | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 30 | -10 | 16 | B H B T H H |
13 | KAS Eupen | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 32 | -6 | 15 | T B B B B B |
14 | Anderlecht II | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 15 | T T B B H H |
15 | Genk II | 17 | 3 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 12 | B B B H H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: