Kết quả Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege, 02h00 ngày 12/01
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.53X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
23'Mickael Biron0-0
-
53'Pjotr Kestens nbsp;1-0
-
58'Achraf Laaziri1-0
-
69'Pjotr Kestens nbsp;2-0
-
75'Fabrice Sambu Mansoni2-0
-
88'2-1nbsp;Zakaria Atteri (Assist:Benjamin Lambot)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekRFC de Liege
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
548Số đường chuyền309
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation