Kết quả Mechelen vs Royal Antwerp, 02h45 ngày 14/12
Kết quả Mechelen vs Royal Antwerp
Đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:45
-
Mechelen 11Royal Antwerp 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.75
0.78U 2.75
0.891
2.60X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Mechelen vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
45'0-1Ahmed Touba(OW)
-
46'Benito Raman nbsp;
Aziz Ouattara Mohammed nbsp;0-1 -
57'0-1nbsp;Andreas Verstraeten
nbsp;Jairo Riedewald -
66'Benito Raman0-1
-
67'Bilal Bafdili nbsp;
Lion Lauberbach nbsp;0-1 -
67'Petter Nosa Dahl nbsp;
Toon Raemaekers nbsp;0-1 -
71'Julien Ngoy nbsp;
Benito Raman nbsp;0-1 -
78'0-1Denis Odoi
-
79'Bas Van den Eynden (Assist:Geoffry Hairemans) nbsp;1-1
-
82'1-1nbsp;Jacob Ondrejka
nbsp;Tjaronn Chery -
88'Sandy Walsh nbsp;
Rafik Belghali nbsp;1-1 -
89'1-1Anthony Valencia
-
Mechelen vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf6Ahmed Touba29Bas Van den Eynden4Toon Raemaekers3Jose Martinez Marsa16Rob Schoofs32Aziz Ouattara Mohammed17Rafik Belghali19Kerim Mrabti7Geoffry Hairemans20Lion Lauberbach7Gyrano Kerk14Anthony Valencia8Dennis Praet9Tjaronn Chery6Denis Odoi4Jairo Riedewald2Kobe Corbanie23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch25Jelle Bataille91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
35Bilal Bafdili14Benito Raman9Julien Ngoy5Sandy Walsh10Petter Nosa Dahl15Yannick Thoelen77Patrick Pflucke33Lukas Baert26Noah MakanzaJacob Ondrejka 11Andreas Verstraeten 75Ayrton Enrique Costa 5Gerard Vandeplas 79Rosen Bozhinov 26Jean Butez 1Victor Udoh 19Farouck Adekami 22Semm Renders 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
MechelenRoyal Antwerp
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
495Số đường chuyền472
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
41Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs