Kết quả Racing Genk vs Kortrijk, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17

  • Racing Genk vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Gilles Dewaele (Assist:Abdelkahar Kadri)
  • 23'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    0-1
  • 28'
    Mujaid Sadick
    0-1
  • 39'
    Joris Kayembe nbsp;
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa nbsp;
    0-1
  • 41'
    Patrik Hrosovsky goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    1-1
    Bram Lagae
  • 46'
    Ibrahima Sory Bangoura nbsp;
    Nikolas Sattlberger nbsp;
    1-1
  • 47'
    Patrik Hrosovsky goalnbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Abdoulaye Sissako
    nbsp;Brecht Dejaegere
  • 66'
    2-1
    nbsp;Dion De Neve
    nbsp;Gilles Dewaele
  • 68'
    Noah Adedeji-Sternberg (Assist:Tolu Arokodare) goalnbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    Nacho Ferri
  • 77'
    3-1
    nbsp;Thierry Ambrose
    nbsp;Nacho Ferri
  • 77'
    3-1
    nbsp;Ryan Alebiosu
    nbsp;Nayel Mehssatou
  • 82'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Tolu Arokodare nbsp;
    3-1
  • 82'
    Ken Nkuba nbsp;
    Jarne Steuckers nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Abdelkahar Kadri
  • 90'
    Josue Ndenge Kongolo nbsp;
    Zakaria El Ouahdi nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Thierry Ambrose (Assist:Ryan Alebiosu)
  • Racing Genk vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk3-4-3
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    77
    Zakaria El Ouahdi
    17
    Patrik Hrosovsky
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    19
    Nacho Ferri
    45
    Billal Messaoudi
    20
    Gilles Dewaele
    16
    Brecht Dejaegere
    10
    Abdelkahar Kadri
    23
    Tomoki Takamine
    6
    Nayel Mehssatou
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    26
    Bram Lagae
    1
    Tom Vandenberghe
    Kortrijk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Joris Kayembe
    27Ken Nkuba
    44Josue Ndenge Kongolo
    9Oh Hyun Gyu
    21Ibrahima Sory Bangoura
    39Mike Penders
    20Konstantinos Karetsas
    7Christopher Bonsu Baah
    51Lucca Kiaba Mounganga
    Massimo Bruno 17
    Dion De Neve 11
    Abdoulaye Sissako 27
    Thierry Ambrose 68
    Ryan Alebiosu 2
    Lucas Pirard 95
    Mounaim El Idrissy 7
    Takuro Kaneko 30
    Iver Fossum 14
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Kortrijk
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 689
    Số đường chuyền
    250
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs