Kết quả Zulte-Waregem vs Red Star Waasland, 02h00 ngày 08/12
Kết quả Zulte-Waregem vs Red Star Waasland
Đối đầu Zulte-Waregem vs Red Star Waasland
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:00
-
Zulte-Waregem 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.01O 2.75
0.75U 2.75
0.891
1.65X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Red Star Waasland
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Zulte-Waregem vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
20'Pape Diop (Assist:Benoit Nyssen) nbsp;1-0
-
32'Opoku J.1-0
-
54'Laurent Lemoine1-0
-
60'Benoit Nyssen (Assist:Opoku J.) nbsp;2-0
-
74'2-0Alexander Corryn
-
77'Stavros Gavriel nbsp;3-0
-
90'Abdoulaye Traore (Assist:Nicolas Rommens) nbsp;4-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemRed Star Waasland
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
423Số đường chuyền489
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation