Kết quả Zulte-Waregem vs Seraing United, 01h15 ngày 25/11
Kết quả Zulte-Waregem vs Seraing United
Đối đầu Zulte-Waregem vs Seraing United
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Seraing United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202401:15
-
Zulte-Waregem 15Seraing United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.40X
4.402
5.75Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Seraing United
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
Zulte-Waregem vs Seraing United: Diễn biến chính
-
39'0-0Maxime Allione
-
42'Pape Diop (Assist:Benoit Nyssen) nbsp;1-0
-
45'Jelle Vossen (Assist:Joseph Opoku) nbsp;2-0
-
46'Jelle Vossen (Assist:Benoit Nyssen) nbsp;3-0
-
53'Jelle Vossen nbsp;4-0
-
59'Jeppe Erenbjerg (Assist:Pape Diop) nbsp;5-0
-
69'Anton Tanghe5-0
-
79'5-1nbsp;Mathieu Cachbach
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Seraing United: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemSeraing United
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
547Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation