Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II
Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Anderlecht II 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.75
0.76U 2.75
0.881
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
32'0-0Ismael Baouf
-
47'Siebe Wylin (Assist:Daniel Alejandro Perez Cordova) nbsp;1-0
-
56'Lynnt Audoor (Assist:Alejandro Granados) nbsp;2-0
-
59'Lenn De Smet (Assist:Daniel Alejandro Perez Cordova) nbsp;3-0
-
84'3-0Onia Seke J.
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡAnderlecht II
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation