Kết quả Kortrijk vs KVSK Lommel, 18h30 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng

  • Kortrijk vs KVSK Lommel: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Diego Rosa
  • 42'
    Kristiyan Malinov nbsp;
    Haruya Fujii nbsp;
    0-1
  • 45'
    Kristiyan Malinov
    0-1
  • 45'
    0-1
    Henry Oware
  • 46'
    0-1
    nbsp;Nikola Ivezic
    nbsp;Jari De Busser
  • 56'
    Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Goal Disallowed
    0-1
  • 66'
    0-1
    Dermane Karim
  • 74'
    0-1
    nbsp;Amar Ahmed Fatah
    nbsp;Juho Talvitie
  • 75'
    Dion De Neve nbsp;
    Mounaim El Idrissy nbsp;
    0-1
  • 75'
    Thierry Ambrose nbsp;
    Isaak James Davies nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    Arthur Sales
  • 94'
    0-1
    nbsp;Alex Granell Nogue
    nbsp;Kluiverth Aguilar
  • 96'
    Thierry Ambrose (Assist:Nayel Mehssatou) goalnbsp;
    1-1
  • 98'
    1-1
    Henry Oware
  • 98'
    Massimo Bruno nbsp;
    Abdelkahar Kadri nbsp;
    1-1
  • 101'
    Thierry Ambrose (Assist:Dion De Neve) goalnbsp;
    2-1
  • 105'
    2-1
    Alex Granell Nogue
  • 105'
    2-2
    goalnbsp;Lucas Schoofs
  • 107'
    Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
    2-2
  • 109'
    Joao Silva goalnbsp;
    3-2
  • 113'
    3-2
    nbsp;Alvaro Santos
    nbsp;Arthur Sales
  • 114'
    Iver Fossum nbsp;
    Kings Kangwa nbsp;
    3-2
  • 114'
    Sheyi Ojo nbsp;
    Abdoulaye Sissako nbsp;
    3-2
  • 117'
    Thierry Ambrose (Assist:Dion De Neve) goalnbsp;
    4-2
  • 118'
    Thierry Ambrose
    4-2
  • Kortrijk vs KVSK Lommel: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk5-3-2
    95
    Lucas Pirard
    7
    Mounaim El Idrissy
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    4
    Mark Mampasi
    6
    Nayel Mehssatou
    10
    Abdelkahar Kadri
    27
    Abdoulaye Sissako
    17
    Kings Kangwa
    39
    Isaak James Davies
    20
    Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
    32
    Juho Talvitie
    19
    Arthur Sales
    30
    Zalan Vancsa
    15
    Lucas Schoofs
    8
    Dermane Karim
    17
    Diego Rosa
    2
    Kluiverth Aguilar
    14
    Jesper Tolinsson
    5
    Dries Wouters
    34
    Henry Oware
    20
    Jari De Busser
    KVSK Lommel4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Kristiyan Malinov
    11Dion De Neve
    68Thierry Ambrose
    70Massimo Bruno
    14Iver Fossum
    54Sheyi Ojo
    1Tom Vandenberghe
    2Ryan Alebiosu
    21Martin Wasinski
    Nikola Ivezic 1
    Amar Ahmed Fatah 11
    Alex Granell Nogue 23
    Alvaro Santos 21
    Jhon Andersson Banguera Riascos 13
    Robin Henkens 7
    Glenn Neven 6
    Leon Lalic 27
    Toon Franssen 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Steve Bould
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs KVSK Lommel: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    KVSK Lommel
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation