Kết quả Standard Liege vs Mechelen, 01h30 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 5

  • Standard Liege vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 62'
    Kamal Sowah nbsp;
    William Balikwisha nbsp;
    0-0
  • 62'
    Moussa Djenepo nbsp;
    Cihan Canak nbsp;
    0-0
  • 74'
    Steven Alzate nbsp;
    Hayao Kawabe nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Sandy Walsh
    nbsp;Geoffry Hairemans
  • 74'
    0-0
    nbsp;Islam Slimani
    nbsp;Norman Bassette
  • 74'
    Gilles Dewaele nbsp;
    Konstantinos Laifis nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Nikola Storm
    nbsp;Patrick Pflucke
  • 80'
    0-0
    Sandy Walsh
  • 87'
    0-0
    nbsp;Boli Bolingoli Mbombo
    nbsp;Daam Foulon
  • 87'
    Stipe Perica nbsp;
    Kelvin Yeboah nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Bilal Bafdili
    nbsp;Kerim Mrabti
  • 90'
    0-0
    Boli Bolingoli Mbombo
  • Standard Liege vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-1-4-2
    16
    Arnaud Bodart
    5
    Jonathan Panzo
    34
    Konstantinos Laifis
    51
    Lucas Noubi Ngnokam
    33
    Hakim Sahabo
    61
    Cihan Canak
    22
    William Balikwisha
    6
    Hayao Kawabe
    8
    Isaac Price
    14
    Wilfried Kanga Aka
    9
    Kelvin Yeboah
    70
    Norman Bassette
    7
    Geoffry Hairemans
    19
    Kerim Mrabti
    77
    Patrick Pflucke
    34
    Ngal Ayel Mukau
    16
    Rob Schoofs
    23
    Daam Foulon
    42
    Munashe Garananga
    27
    David Bates
    22
    Elias Cobbaut
    1
    Gaetan Coucke
    Mechelen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Moussa Djenepo
    18Kamal Sowah
    2Gilles Dewaele
    17Steven Alzate
    28Stipe Perica
    40Matthieu Luka Epolo
    25Ibe Hautekiet
    55Brahim Ghalidi
    11Seydou Fini
    Sandy Walsh 5
    Nikola Storm 11
    Islam Slimani 13
    Boli Bolingoli Mbombo 21
    Bilal Bafdili 35
    Yannick Thoelen 15
    Jannes Van Hecke 6
    Mory Konate 8
    Lion Lauberbach 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    Mechelen
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 514
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation