Kết quả Charleroi vs Westerlo, 02h45 ngày 10/11
Kết quả Charleroi vs Westerlo
Đối đầu Charleroi vs Westerlo
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:45
-
Charleroi 21Westerlo0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleroi vs Westerlo
-
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Charleroi vs Westerlo: Diễn biến chính
-
3'Yacine Titraoui0-0
-
46'Parfait Guiagon nbsp;
Isaac Mbenza nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Allahyar Sayyadmanesh
nbsp;Adedire Mebude -
65'Nikola Stulic nbsp;
Oday Dabbagh nbsp;0-0 -
67'Daan Heymans (Assist:Adem Zorgane) nbsp;1-0
-
82'Noam Mayoka-Tika nbsp;
Yacine Titraoui nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Muhammed Gumuskaya
nbsp;Arthur Piedfort -
89'Antoine Bernier1-0
-
90'Zan Rogelj nbsp;
Antoine Bernier nbsp;1-0
-
Charleroi vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị
-
Charleroi4-2-3-155Martin Delavallee15Vetle Dragsnes21Stelios Andreou4Aiham Ousou98Jeremy Petris6Adem Zorgane22Yacine Titraoui7Isaac Mbenza18Daan Heymans17Antoine Bernier9Oday Dabbagh9Matija Frigan47Adedire Mebude10Alfie Devine18Griffin Yow34Dogucan Haspolat46Arthur Piedfort22Bryan Reynolds44Luka Vuskovic40Emin Bayram25Tuur Rommens30Koen VanLangendonck
- Đội hình dự bị
-
66Noam Mayoka-Tika19Nikola Stulic8Parfait Guiagon24Mardochee Nzita80Youssuf Sylla70Alexis Flips95Cheick Keita29Zan Rogelj60Nicolas ClossetAllahyar Sayyadmanesh 7Muhammed Gumuskaya 11Rubin Seigers 23Mathias Fixelles 4Roman Neustadter 33Sinan Bolat 1Emir Ortakaya 2Serhiy Sydorchuk 15Rhys Youlley 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Felice MazzuJonas de Roeck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Charleroi vs Westerlo: Số liệu thống kê
-
CharleroiWesterlo
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền451
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs