Kết quả Club Brugge vs Mechelen, 01h45 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1

  • Club Brugge vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 46'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Raphael Onyedika nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-0
    Sandy Walsh
  • 51'
    Joaquin Seys goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Toon Raemaekers
    nbsp;Sandy Walsh
  • 62'
    1-0
    nbsp;Bilal Bafdili
    nbsp;Kerim Mrabti
  • 62'
    1-0
    nbsp;Petter Nosa Dahl
    nbsp;Geoffry Hairemans
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Patrick Pflucke
  • 68'
    Michal Skoras nbsp;
    Maxim de Cuyper nbsp;
    1-1
  • 68'
    Hugo Siquet nbsp;
    Christos Tzolis nbsp;
    1-1
  • 72'
    Hugo Siquet
    1-1
  • 80'
    Casper Nielsen nbsp;
    Hugo Vetlesen nbsp;
    1-1
  • 80'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Rafik Belghali
    nbsp;Jose Martinez Marsa
  • 82'
    1-1
    Mory Konate
  • 85'
    1-1
    nbsp;Julien Ngoy
    nbsp;Lion Lauberbach
  • Club Brugge vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    65
    Joaquin Seys
    2
    Zaid Romero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    32
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    19
    Gustaf Nilsson
    20
    Lion Lauberbach
    7
    Geoffry Hairemans
    19
    Kerim Mrabti
    77
    Patrick Pflucke
    8
    Mory Konate
    16
    Rob Schoofs
    23
    Daam Foulon
    5
    Sandy Walsh
    29
    Bas Van den Eynden
    3
    Jose Martinez Marsa
    1
    Ortwin De Wolf
    Mechelen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ferran Jutgla Blanch
    41Hugo Siquet
    21Michal Skoras
    7Andreas Skov Olsen
    27Casper Nielsen
    29NORDIN JACKERS
    71Axl De Corte
    58Jorne Spileers
    68Chemsdine Talbi
    30Ardon Jashari
    17Romeo Vermant
    Toon Raemaekers 4
    Bilal Bafdili 35
    Petter Nosa Dahl 10
    Rafik Belghali 17
    Julien Ngoy 9
    Yannick Thoelen 15
    Oskar Annell 31
    Nikola Storm 11
    Elton Yeboah 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Mechelen
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 604
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs