Kết quả Royal Antwerp vs Sint-Truidense, 21h00 ngày 11/08
Kết quả Royal Antwerp vs Sint-Truidense
Nhận định Royal Antwerp FC vs St.-Truidense VV, 21h00 ngày 11/8
Đối đầu Royal Antwerp vs Sint-Truidense
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Sint-Truidense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202421:00
-
Royal Antwerp 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.55X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.21O 1.25
1.09U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Antwerp vs Sint-Truidense
-
Sân vận động: Bosul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 3
-
Royal Antwerp vs Sint-Truidense: Diễn biến chính
-
4'Tjaronn Chery (Assist:Vincent Janssen) nbsp;1-0
-
22'Ayrton Enrique Costa1-0
-
39'Mahamadou Doumbia nbsp;2-0
-
54'2-1nbsp;Ryoya Ogawa (Assist:Ryotaro Ito)
-
56'Jacob Ondrejka (Assist:Tjaronn Chery) nbsp;3-1
-
62'Mandela Keita nbsp;
Gyrano Kerk nbsp;3-1 -
62'Anthony Valencia nbsp;
Ayrton Enrique Costa nbsp;3-1 -
65'Jacob Ondrejka nbsp;4-1
-
67'Christopher Scott nbsp;
Tjaronn Chery nbsp;4-1 -
68'Anthony Valencia nbsp;5-1
-
70'5-1nbsp;Joselpho Barnes
nbsp;Ryotaro Ito -
70'5-1nbsp;Adam Nhaili
nbsp;Adriano Bertaccini -
77'5-1nbsp;Olivier Dumont
nbsp;Ryoya Ogawa -
77'5-1nbsp;Frederic Ananou
nbsp;Robert-Jan Vanwesemael -
82'Jacob Ondrejka nbsp;6-1
-
83'Victor Udoh nbsp;
Jacob Ondrejka nbsp;6-1 -
83'Milan Smits nbsp;
Mahamadou Doumbia nbsp;6-1 -
90'6-1nbsp;Zineddine Belaid
nbsp;Rein Van Helden
-
Royal Antwerp vs Sint-Truidense: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Antwerp4-2-3-191Senne Lammens5Ayrton Enrique Costa33Zeno Van Den Bosch23Toby Alderweireld25Jelle Bataille20Mahamadou Doumbia6Denis Odoi11Jacob Ondrejka4Tjaronn Chery7Gyrano Kerk18Vincent Janssen91Adriano Bertaccini15Kahveh Zahiroleslam60Robert-Jan Vanwesemael6Rihito Yamamoto8Joeru Fujita13Ryotaro Ito2Ryoya Ogawa20Rein Van Helden31Bruno Godeau5Shogo Taniguchi12Coppens Jo
- Đội hình dự bị
-
27Mandela Keita14Anthony Valencia30Christopher Scott46Milan Smits19Victor Udoh1Jean Butez26Rosen Bozhinov2Kobe Corbanie79Gerard VandeplasAdam Nhaili 53Joselpho Barnes 23Frederic Ananou 27Olivier Dumont 14Zineddine Belaid 4Leo Kokubo 16Hugo Lambotte 34Alouis Diriken 33Arthur Alexis 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Van BommelThorsten Fink
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Antwerp vs Sint-Truidense: Số liệu thống kê
-
Royal AntwerpSint-Truidense
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
501Số đường chuyền414
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs