Kết quả Sint-Truidense vs Racing Genk, 19h30 ngày 01/12
Kết quả Sint-Truidense vs Racing Genk
Đối đầu Sint-Truidense vs Racing Genk
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:30
-
Sint-Truidense 22Racing Genk 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
1.17O 2.75
0.78U 2.75
1.111
4.50X
4.202
1.65Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.88O 1.25
1.03U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sint-Truidense vs Racing Genk
-
Sân vận động: Staaienveld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Sint-Truidense vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
26'0-1nbsp;Tolu Arokodare
-
31'0-1Tolu Arokodare Goal awarded
-
32'Zineddine Belaid0-1
-
45'0-1Jarne Steuckers
-
66'Adriano Bertaccini (Assist:Ryotaro Ito) nbsp;1-1
-
73'Joeru Fujita1-1
-
74'1-1nbsp;Ibrahima Sory Bangoura
nbsp;Nikolas Sattlberger -
74'1-1nbsp;Konstantinos Karetsas
nbsp;Patrik Hrosovsky -
74'1-1nbsp;Yira Sor
nbsp;Jarne Steuckers -
76'Rihito Yamamoto nbsp;
Andres Ferrari nbsp;1-1 -
77'Adriano Bertaccini (Assist:Louis Patris) nbsp;2-1
-
84'Robert-Jan Vanwesemael nbsp;
Billal Brahimi nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Oh Hyun Gyu
nbsp;Zakaria El Ouahdi -
88'Olivier Dumont nbsp;
Ryotaro Ito nbsp;2-1 -
90'2-2Leo Kokubo(OW)
-
Sint-Truidense vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Sint-Truidense3-4-316Leo Kokubo31Bruno Godeau4Zineddine Belaid20Rein Van Helden2Ryoya Ogawa13Ryotaro Ito8Joeru Fujita19Louis Patris91Adriano Bertaccini9Andres Ferrari7Billal Brahimi99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers17Patrik Hrosovsky7Christopher Bonsu Baah24Nikolas Sattlberger8Bryan Heynen77Zakaria El Ouahdi3Mujaid Sadick6Matte Smets18Joris Kayembe1Hendrik Van Crombrugge
- Đội hình dự bị
-
14Olivier Dumont6Rihito Yamamoto60Robert-Jan Vanwesemael53Adam Nhaili22Wolke Janssens12Coppens Jo27Frederic Ananou34Hugo Lambotte32Jay David MbalandaKonstantinos Karetsas 20Oh Hyun Gyu 9Yira Sor 14Ibrahima Sory Bangoura 21Mike Penders 39Ken Nkuba 27Noah Adedeji-Sternberg 32Josue Ndenge Kongolo 44Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thorsten FinkWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Sint-Truidense vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
Sint-TruidenseRacing Genk
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
410Số đường chuyền608
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass41
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs