Kết quả Westerlo vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Westerlo vs FCV Dender EH
Nhận định, Soi kèo Westerlo vs FCV Dender EH, 2h45 ngày 2/11
Đối đầu Westerlo vs FCV Dender EH
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:45
-
Westerlo 12FCV Dender EH 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.80X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Westerlo vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
14'Matija Frigan Goal Disallowed0-0
-
26'0-0nbsp;Roman Kvet
nbsp;Malcolm Viltard -
36'Matija Frigan (Assist:Allahyar Sayyadmanesh) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;David Hrncar
nbsp;Lennard Hens -
61'1-0nbsp;Desmond Acquah
nbsp;Dembo Sylla -
62'Adedire Mebude nbsp;
Griffin Yow nbsp;1-0 -
64'1-0Bruny Nsimba
-
72'1-0nbsp;Mohamed Berte
nbsp;Fabio Ferraro -
72'1-0nbsp;Jasper Van Oudenhove
nbsp;Nathan Rodes -
72'Allahyar Sayyadmanesh nbsp;2-0
-
74'Emin Bayram2-0
-
74'Serhiy Sydorchuk nbsp;
Arthur Piedfort nbsp;2-0 -
74'Jordan Bos nbsp;
Allahyar Sayyadmanesh nbsp;2-0 -
76'2-0Bryan Goncalves
-
90'Mathias Fixelles nbsp;
Alfie Devine nbsp;2-0 -
90'Muhammed Gumuskaya nbsp;
Matija Frigan nbsp;2-0
-
Westerlo vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-3-330Koen VanLangendonck25Tuur Rommens40Emin Bayram44Luka Vuskovic22Bryan Reynolds46Arthur Piedfort10Alfie Devine34Dogucan Haspolat7Allahyar Sayyadmanesh9Matija Frigan18Griffin Yow11Aurelien Scheidler77Bruny Nsimba53Dembo Sylla10Lennard Hens18Nathan Rodes24Malcolm Viltard88Fabio Ferraro4Bryan Goncalves21Kobe Cools3Joedrick Pupe13Julien Devriendt
- Đội hình dự bị
-
5Jordan Bos4Mathias Fixelles11Muhammed Gumuskaya15Serhiy Sydorchuk47Adedire Mebude20Nick Gillekens23Rubin Seigers32Edisson Jordanov2Emir OrtakayaDesmond Acquah 23Jasper Van Oudenhove 8Roman Kvet 16David Hrncar 20Mohamed Berte 90Gilles Ruyssen 22Guillaume Dietsch 30Ragnar Oratmangoen 26Ali Akman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
WesterloFCV Dender EH
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs