Kết quả Westerlo vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13

  • Westerlo vs FCV Dender EH: Diễn biến chính

  • 14'
    Matija Frigan Goal Disallowed
    0-0
  • 26'
    0-0
    nbsp;Roman Kvet
    nbsp;Malcolm Viltard
  • 36'
    Matija Frigan (Assist:Allahyar Sayyadmanesh) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;David Hrncar
    nbsp;Lennard Hens
  • 61'
    1-0
    nbsp;Desmond Acquah
    nbsp;Dembo Sylla
  • 62'
    Adedire Mebude nbsp;
    Griffin Yow nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    Bruny Nsimba
  • 72'
    1-0
    nbsp;Mohamed Berte
    nbsp;Fabio Ferraro
  • 72'
    1-0
    nbsp;Jasper Van Oudenhove
    nbsp;Nathan Rodes
  • 72'
    Allahyar Sayyadmanesh goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Emin Bayram
    2-0
  • 74'
    Serhiy Sydorchuk nbsp;
    Arthur Piedfort nbsp;
    2-0
  • 74'
    Jordan Bos nbsp;
    Allahyar Sayyadmanesh nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    Bryan Goncalves
  • 90'
    Mathias Fixelles nbsp;
    Alfie Devine nbsp;
    2-0
  • 90'
    Muhammed Gumuskaya nbsp;
    Matija Frigan nbsp;
    2-0
  • Westerlo vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo4-3-3
    30
    Koen VanLangendonck
    25
    Tuur Rommens
    40
    Emin Bayram
    44
    Luka Vuskovic
    22
    Bryan Reynolds
    46
    Arthur Piedfort
    10
    Alfie Devine
    34
    Dogucan Haspolat
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    9
    Matija Frigan
    18
    Griffin Yow
    11
    Aurelien Scheidler
    77
    Bruny Nsimba
    53
    Dembo Sylla
    10
    Lennard Hens
    18
    Nathan Rodes
    24
    Malcolm Viltard
    88
    Fabio Ferraro
    4
    Bryan Goncalves
    21
    Kobe Cools
    3
    Joedrick Pupe
    13
    Julien Devriendt
    FCV Dender EH3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Jordan Bos
    4Mathias Fixelles
    11Muhammed Gumuskaya
    15Serhiy Sydorchuk
    47Adedire Mebude
    20Nick Gillekens
    23Rubin Seigers
    32Edisson Jordanov
    2Emir Ortakaya
    Desmond Acquah 23
    Jasper Van Oudenhove 8
    Roman Kvet 16
    David Hrncar 20
    Mohamed Berte 90
    Gilles Ruyssen 22
    Guillaume Dietsch 30
    Ragnar Oratmangoen 26
    Ali Akman 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Regi van Acker
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    FCV Dender EH
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 358
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs