Kết quả Westerlo vs Sint-Truidense, 22h00 ngày 11/01
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Westerlo 2 11Sint-Truidense 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 3.25
1.03U 3.25
0.861
2.00X
3.802
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1.25
0.86U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Sint-Truidense
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Westerlo vs Sint-Truidense: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Andres Ferrari (Assist:Joeru Fujita)
-
36'0-1Billal Brahimi
-
45'Alfie Devine (Assist:Tuur Rommens) nbsp;1-1
-
48'1-1Joeru Fujita
-
56'Matija Frigan nbsp;
Allahyar Sayyadmanesh nbsp;1-1 -
65'1-2nbsp;Ryotaro Ito (Assist:Louis Patris)
-
67'1-2nbsp;Didier Lamkel Ze
nbsp;Andres Ferrari -
70'1-2nbsp;Rihito Yamamoto
nbsp;Ryotaro Ito -
75'Josimar Alcocer nbsp;
Tuur Rommens nbsp;1-2 -
78'1-2nbsp;Robert-Jan Vanwesemael
nbsp;Billal Brahimi -
86'1-2Adriano Bertaccini
-
90'Adedire Mebude nbsp;
Griffin Yow nbsp;1-2 -
90'Matija Frigan1-2
-
90'Luka Vuskovic1-2
-
90'Luka Vuskovic1-2
-
Westerlo vs Sint-Truidense: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-2-3-130Koen VanLangendonck25Tuur Rommens44Luka Vuskovic40Emin Bayram22Bryan Reynolds46Arthur Piedfort34Dogucan Haspolat5Jordan Bos10Alfie Devine7Allahyar Sayyadmanesh18Griffin Yow7Billal Brahimi9Andres Ferrari91Adriano Bertaccini19Louis Patris13Ryotaro Ito8Joeru Fujita2Ryoya Ogawa22Wolke Janssens20Rein Van Helden31Bruno Godeau16Leo Kokubo
- Đội hình dự bị
-
77Josimar Alcocer9Matija Frigan47Adedire Mebude36Rhys Youlley4Mathias Fixelles39Thomas Van den Keybus33Roman Neustadter1Sinan Bolat15Serhiy SydorchukDidier Lamkel Ze 10Rihito Yamamoto 6Robert-Jan Vanwesemael 60Zineddine Belaid 4Coppens Jo 12Olivier Dumont 14David Mindombe 24Adam Nhaili 53Jay David Mbalanda 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckThorsten Fink
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Sint-Truidense: Số liệu thống kê
-
WesterloSint-Truidense
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
484Số đường chuyền391
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu7
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
54Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
108Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs